Bản dịch của từ Abjugate trong tiếng Việt
Abjugate

Abjugate (Verb)
Many activists seek to abjugate societal norms that limit personal freedom.
Nhiều nhà hoạt động tìm cách giải phóng các quy chuẩn xã hội hạn chế tự do cá nhân.
They do not abjugate their responsibilities towards the community.
Họ không giải phóng trách nhiệm của mình đối với cộng đồng.
Can we abjugate outdated traditions to promote social progress?
Chúng ta có thể giải phóng các truyền thống lỗi thời để thúc đẩy tiến bộ xã hội không?
Từ "abjugate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang ý nghĩa là từ bỏ hoặc tước bỏ quyền lực, quyền lợi hoặc trách nhiệm. Từ này thường không được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, mà xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học. Hiện tại, không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh cho từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút do sự khác biệt trong nhấn âm giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "abjugate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abjūgāre", trong đó "ab-" có nghĩa là "khỏi" và "jūgāre" có nghĩa là "trói buộc" hoặc "kết hợp". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa chính là "từ bỏ cam kết hay quyền lực". Ngày nay, nghĩa của nó tiếp tục phát triển thành "từ bỏ" hay "ruồng bỏ trong các bối cảnh pháp lý hoặc chính trị", phản ánh tính chất chuyên biệt và cường độ mạnh mẽ của hành động đó.
Từ "abjugate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, có thể là do đặc trưng ngữ cảnh của nó thường liên quan đến các lĩnh vực pháp lý hoặc triết học. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động từ bỏ quyền lực hoặc trách nhiệm, đặc biệt trong bối cảnh hiến pháp hoặc sự lãnh đạo. Do đó, không nhiều thí sinh sẽ sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày hoặc các bài thi.