Bản dịch của từ Uncouple trong tiếng Việt
Uncouple

Uncouple (Verb)
Ngắt kết nối (thứ gì đó, đặc biệt là phương tiện đường sắt đã được ghép nối với phương tiện khác)
Disconnect something especially a railway vehicle that has been coupled to another.
They decided to uncouple their relationship due to constant disagreements.
Họ quyết định tách ra khỏi mối quan hệ do luôn tranh cãi.
The company uncoupled from its partnership to pursue new opportunities.
Công ty tách ra khỏi đối tác để theo đuổi cơ hội mới.
The decision to uncouple the two organizations was met with mixed reactions.
Quyết định tách hai tổ chức gặp phản ứng đa dạng.
Dạng động từ của Uncouple (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Uncouple |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Uncoupled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Uncoupled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Uncouples |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Uncoupling |
Họ từ
Từ "uncouple" có nghĩa là tách rời, phân ly hoặc ngừng kết nối một cách chính thức. Trong ngữ cảnh xã hội và tâm lý học, nó thường được sử dụng để chỉ hành động cả hai người trong mối quan hệ chia tay. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt trong viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật, "uncouple" có thể ám chỉ đến việc tách rời các phần của một hệ thống, chẳng hạn như trong kỹ thuật xe lửa hoặc đường ống.
Từ "uncouple" có nguồn gốc từ tiếng Latin "couplare", có nghĩa là "kết nối" hoặc "gắn kết". Khi thêm tiền tố "un-" vào, từ này mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự tách rời hoặc hủy bỏ sự kết nối. Trong lịch sử, từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật và xã hội để chỉ việc phân tách hoặc loại bỏ sự kết nối giữa các đối tượng, phù hợp với nghĩa hiện tại là tách rời các mối quan hệ hay khía cạnh.
Từ "uncouple" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong các bài thi liên quan đến kiến thức về vật lý hoặc kỹ thuật liên quan đến quá trình tách rời các phần tử. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong văn cảnh tâm lý học, khi nói về việc tách rời mối quan hệ tình cảm. Sự sử dụng trong các tình huống này cho thấy tính chuyên môn và tính ngữ cảnh của từ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp