Bản dịch của từ Abjure trong tiếng Việt

Abjure

Verb

Abjure (Verb)

æbdʒˈʊɹ
æbdʒˈʊɹ
01

Từ bỏ một cách long trọng (một niềm tin, nguyên nhân hoặc yêu sách)

Solemnly renounce (a belief, cause, or claim)

Ví dụ

She abjured her allegiance to the political party.

Cô ấy từ chối lời cam kết với đảng chính trị.

He abjured his support for the controversial social movement.

Anh ấy từ bỏ sự ủng hộ cho phong trào xã hội gây tranh cãi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abjure

Không có idiom phù hợp