Bản dịch của từ Abjure trong tiếng Việt
Abjure

Abjure (Verb)
She abjured her allegiance to the political party.
Cô ấy từ chối lời cam kết với đảng chính trị.
He abjured his support for the controversial social movement.
Anh ấy từ bỏ sự ủng hộ cho phong trào xã hội gây tranh cãi.
The activist abjured violence in the peaceful protest.
Nhà hoạt động từ chối bạo lực trong cuộc biểu tình hòa bình.
Dạng động từ của Abjure (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abjure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abjured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abjured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abjures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abjuring |
Họ từ
Từ "abjure" có nghĩa là từ bỏ hoặc từ chối một cách chính thức, thường xảy ra trong bối cảnh pháp lý hoặc đạo đức. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "abjurare", nghĩa là "thề bỏ". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, "abjure" thường được sử dụng trong các văn bản chính thức hơn là trong giao tiếp hàng ngày. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền tự do tôn giáo hoặc chính trị.
Từ "abjure" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abjurare", từ "ab-" có nghĩa là "ra khỏi" và "jurare" nghĩa là "nguyền thề". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc từ bỏ một lời tuyên thệ hay cam kết. Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc pháp lý, khi một người từ chối niềm tin hay sự nóng lòng. Hiện nay, "abjure" vẫn mang nghĩa từ chối hay xa lánh một ý tưởng hoặc niềm tin nào đó.
Từ "abjure" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể thấy sự xuất hiện nhiều hơn trong các phần Đọc và Viết với ngữ cảnh học thuật. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc từ bỏ niềm tin, quan điểm hoặc sự cam kết, thường trong bối cảnh pháp lý hoặc triết học, thể hiện sự phản kháng hoặc từ bỏ một quan điểm đã tuyên bố trước đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp