Bản dịch của từ Abjured trong tiếng Việt
Abjured

Abjured (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của abjure.
Simple past and past participle of abjure.
The activist abjured violence during the peace rally last year.
Nhà hoạt động đã từ bỏ bạo lực trong buổi biểu tình hòa bình năm ngoái.
She did not abjure her beliefs despite the criticism from peers.
Cô ấy không từ bỏ niềm tin của mình mặc dù bị chỉ trích từ bạn bè.
Did the politician abjure his previous statements about social justice?
Liệu chính trị gia có từ bỏ những tuyên bố trước đây về công bằng xã hội không?
Dạng động từ của Abjured (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abjure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abjured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abjured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abjures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abjuring |
Họ từ
Từ "abjured" là một động từ, có nguồn gốc từ tiếng Latin "abjūrāre", có nghĩa là từ bỏ hoặc từ chối một cách chính thức, đặc biệt là trong một ngữ cảnh pháp lý hoặc tôn giáo. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng cấu trúc và ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "abjured" thường xuất hiện trong các văn bản trang trọng hoặc học thuật, thể hiện sự nghiêm túc và quyết tâm trong hành động từ bỏ.
Từ "abjured" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abjurare", trong đó "ab-" có nghĩa là "từ chối" và "jurare" có nghĩa là "thề". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa nhấn mạnh việc từ bỏ một lời thề hoặc cam kết. Sự phát triển của nghĩa từ này phản ánh sự liên kết với ý tưởng về tính chính trị hoặc tôn giáo, nơi cá nhân thường phải từ chối một niềm tin hay một tuyên ngôn để thể hiện sự trung thành.
Từ “abjured” có mức sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất xuất hiện chủ yếu trong bài đọc và bài viết, tạo sự xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề pháp lý hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để diễn tả hành động từ bỏ một niềm tin, chính kiến hay mối quan hệ, thường thấy trong các bài luận phê bình hoặc văn học mang tính chính trị.