Bản dịch của từ Abjured trong tiếng Việt

Abjured

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abjured (Verb)

ˈəbɝdʒd
ˈəbɝdʒd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của abjure.

Simple past and past participle of abjure.

Ví dụ

The activist abjured violence during the peace rally last year.

Nhà hoạt động đã từ bỏ bạo lực trong buổi biểu tình hòa bình năm ngoái.

She did not abjure her beliefs despite the criticism from peers.

Cô ấy không từ bỏ niềm tin của mình mặc dù bị chỉ trích từ bạn bè.

Did the politician abjure his previous statements about social justice?

Liệu chính trị gia có từ bỏ những tuyên bố trước đây về công bằng xã hội không?

Dạng động từ của Abjured (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abjure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abjured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abjured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abjures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abjuring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abjured/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abjured

Không có idiom phù hợp