Bản dịch của từ Ablauting trong tiếng Việt
Ablauting
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Ablauting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của ablaut.
Present participle and gerund of ablaut.
Many languages are ablauting to show social changes over time.
Nhiều ngôn ngữ đang thay đổi để thể hiện sự thay đổi xã hội theo thời gian.
They are not ablauting in their discussions about social issues.
Họ không thay đổi trong các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
Are communities ablauting to adapt to modern social norms?
Các cộng đồng có đang thay đổi để thích nghi với các chuẩn mực xã hội hiện đại không?
Từ "ablauting" xuất phát từ động từ "ablaut", có nghĩa là sự thay đổi nguyên âm trong từ vựng của một ngôn ngữ, đặc biệt là trong một ngữ cảnh ngữ âm, như sự thể hiện của các hình thức từ khác nhau trong ngữ pháp. Khái niệm này chủ yếu áp dụng cho ngôn ngữ Ấn-Âu, như trong sự biến đổi nguyên âm của động từ tiếng Đức. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt phiên bản Anh-Mỹ và thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và nghiên cứu ngữ âm.
Từ "ablauting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "ablaut", nghĩa là "thay đổi âm vị". Thuật ngữ này liên quan đến việc thay đổi nguyên âm trong một từ để chỉ điểm khác nhau của thời gian hoặc khía cạnh ngữ pháp, như trong tiếng Đức hay tiếng Hy Lạp cổ. Sự phát triển của từ này trong ngôn ngữ hiện đại chủ yếu liên quan đến hình thức biến đổi của động từ trong các ngôn ngữ Ấn-Âu, đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu ngôn ngữ học.
Từ "ablauting" có tần suất xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu liên quan đến ngữ âm và ngữ nghĩa trong ngôn ngữ học, thường được sử dụng trong các bối cảnh nghiên cứu về biến thể âm, đặc biệt trong phân tích ngữ âm của ngôn ngữ Ấn-Âu. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể xuất hiện trong các bài giảng hoặc tài liệu chuyên sâu về ngôn ngữ.