Bản dịch của từ Ablauting trong tiếng Việt

Ablauting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ablauting (Verb)

01

Phân từ hiện tại và gerund của ablaut.

Present participle and gerund of ablaut.

Ví dụ

Many languages are ablauting to show social changes over time.

Nhiều ngôn ngữ đang thay đổi để thể hiện sự thay đổi xã hội theo thời gian.

They are not ablauting in their discussions about social issues.

Họ không thay đổi trong các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.

Are communities ablauting to adapt to modern social norms?

Các cộng đồng có đang thay đổi để thích nghi với các chuẩn mực xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ablauting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ablauting

Không có idiom phù hợp