Bản dịch của từ Ableism trong tiếng Việt
Ableism
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Ableism (Noun)
Sự phân biệt đối xử có lợi cho những người có khả năng.
Discrimination in favour of ablebodied people.
Ableism exists when society ignores disabled people's needs and rights.
Ableism tồn tại khi xã hội phớt lờ nhu cầu và quyền của người khuyết tật.
Many people do not recognize ableism in their daily interactions.
Nhiều người không nhận ra ableism trong các tương tác hàng ngày của họ.
Is ableism affecting job opportunities for disabled individuals in our community?
Ableism có ảnh hưởng đến cơ hội việc làm cho người khuyết tật trong cộng đồng của chúng ta không?
Dạng danh từ của Ableism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ableism | - |
Ableism, hay còn gọi là chủ nghĩa khinh thường người khuyết tật, là một khái niệm văn hóa và xã hội ám chỉ sự phân biệt và định kiến đối với những người có khuyết tật. Thuật ngữ này chỉ trích những quan niệm cho rằng khả năng tinh thần và thể chất khác biệt là yếu kém hơn so với người không khuyết tật. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "ableism" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ với nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng, phù hợp với những đặc trưng văn hóa của từng vùng.
Từ "ableism" xuất phát từ tiền tố "able", có nguồn gốc từ từ Latin "habilis", nghĩa là "có khả năng" hoặc "khéo léo". Từ này kết hợp với hậu tố "-ism", thể hiện một hệ tư tưởng hoặc phong trào. Có từ những năm 1980, "ableism" chỉ sự phân biệt ứng xử và tư tưởng đối với những người khuyết tật, coi khả năng thể chất và tâm lý nhất định là tiêu chuẩn. Sự phát triển của từ này phản ánh những vấn đề xã hội liên quan đến quyền bình đẳng và chấp nhận sự đa dạng trong xã hội hiện đại.
Ableism là một thuật ngữ đề cập đến sự phân biệt đối xử và định kiến nhắm vào những người khuyết tật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ "ableism" thường xuất hiện trong các bài thi nghe và viết, chủ yếu liên quan đến chủ đề xã hội, văn hóa và quyền con người. Ngoài ra, từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và truyền thông khi thảo luận về vấn đề khuyết tật, hòa nhập xã hội và sự công bằng.