Bản dịch của từ Ablutions trong tiếng Việt

Ablutions

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ablutions (Noun)

əblˈuʃənz
əblˈuʃənz
01

Rửa tay, rửa mặt và các bộ phận khác trên cơ thể.

The washing of ones hands face and other parts of the body.

Ví dụ

Many cultures value daily ablutions for health and social reasons.

Nhiều nền văn hóa coi trọng việc rửa tay hàng ngày vì sức khỏe và xã hội.

People in some regions do not perform ablutions before meals.

Người dân ở một số vùng không thực hiện việc rửa tay trước bữa ăn.

Do you think ablutions are important in social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng việc rửa tay là quan trọng trong các buổi tụ tập xã hội không?

02

Một nghi lễ tắm rửa hoặc tẩy rửa ở một số tôn giáo.

A ceremonial washing or cleansing in some religions.

Ví dụ

Many cultures perform ablutions before important social gatherings or events.

Nhiều nền văn hóa thực hiện nghi thức tắm rửa trước các sự kiện xã hội quan trọng.

They do not consider ablutions necessary for casual social interactions.

Họ không coi nghi thức tắm rửa là cần thiết cho các tương tác xã hội bình thường.

Do you think ablutions enhance the meaning of social ceremonies?

Bạn có nghĩ rằng nghi thức tắm rửa làm tăng ý nghĩa của các buổi lễ xã hội không?

03

Hành động tắm rửa, thường được coi là một nghi lễ hoặc một hình thức thanh tẩy.

The act of washing oneself often considered as a ritual or a form of purification.

Ví dụ

Many cultures include ablutions in their daily rituals for purification.

Nhiều nền văn hóa bao gồm việc rửa tội trong các nghi lễ hàng ngày để thanh tẩy.

Some people do not perform ablutions before social gatherings.

Một số người không thực hiện việc rửa tội trước các buổi gặp mặt xã hội.

Are ablutions important in your culture's social practices?

Việc rửa tội có quan trọng trong các thực hành xã hội của văn hóa bạn không?

Dạng danh từ của Ablutions (Noun)

SingularPlural

Ablution

Ablutions

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ablutions/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ablutions

Không có idiom phù hợp