Bản dịch của từ Ablutions trong tiếng Việt
Ablutions

Ablutions (Noun)
Many cultures value daily ablutions for health and social reasons.
Nhiều nền văn hóa coi trọng việc rửa tay hàng ngày vì sức khỏe và xã hội.
People in some regions do not perform ablutions before meals.
Người dân ở một số vùng không thực hiện việc rửa tay trước bữa ăn.
Do you think ablutions are important in social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng việc rửa tay là quan trọng trong các buổi tụ tập xã hội không?
Một nghi lễ tắm rửa hoặc tẩy rửa ở một số tôn giáo.
A ceremonial washing or cleansing in some religions.
Many cultures perform ablutions before important social gatherings or events.
Nhiều nền văn hóa thực hiện nghi thức tắm rửa trước các sự kiện xã hội quan trọng.
They do not consider ablutions necessary for casual social interactions.
Họ không coi nghi thức tắm rửa là cần thiết cho các tương tác xã hội bình thường.
Do you think ablutions enhance the meaning of social ceremonies?
Bạn có nghĩ rằng nghi thức tắm rửa làm tăng ý nghĩa của các buổi lễ xã hội không?
Many cultures include ablutions in their daily rituals for purification.
Nhiều nền văn hóa bao gồm việc rửa tội trong các nghi lễ hàng ngày để thanh tẩy.
Some people do not perform ablutions before social gatherings.
Một số người không thực hiện việc rửa tội trước các buổi gặp mặt xã hội.
Are ablutions important in your culture's social practices?
Việc rửa tội có quan trọng trong các thực hành xã hội của văn hóa bạn không?
Dạng danh từ của Ablutions (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ablution | Ablutions |
Họ từ
Từ "ablutions" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ablutio", nghĩa là rửa sạch. Từ này thường được sử dụng để chỉ các nghi thức rửa tay hoặc tắm rửa nhằm mục đích thanh tẩy, đặc biệt trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn hóa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "ablutions" thường được thấy nhiều hơn trong tiếng Anh Anh, nhất là trong sách vở, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng các định nghĩa thực tiễn cụ thể hơn như "washing" hay "cleaning".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp