Bản dịch của từ Abode of love trong tiếng Việt

Abode of love

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abode of love (Phrase)

əbˈoʊd ˈʌv lˈʌv
əbˈoʊd ˈʌv lˈʌv
01

Nơi tràn ngập yêu thương và tình cảm.

A place full of love and affection.

Ví dụ

Their home is an abode of love and kindness for everyone.

Ngôi nhà của họ là một nơi tràn đầy tình yêu và lòng tốt cho mọi người.

An abode of love does not exist in every neighborhood.

Một nơi tràn đầy tình yêu không tồn tại ở mọi khu phố.

Is your community an abode of love and support for all?

Cộng đồng của bạn có phải là một nơi tràn đầy tình yêu và hỗ trợ cho tất cả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abode of love/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abode of love

Không có idiom phù hợp