Bản dịch của từ Abominable trong tiếng Việt

Abominable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abominable (Adjective)

əbˈɑmənəbl
əbˈɑmənəbl
01

Gây ra sự ghê tởm về mặt đạo đức.

Causing moral revulsion.

Ví dụ

The abominable crime shocked the entire community.

Tội ác kinh khủng đã làm cho cả cộng đồng bàng hoàng.

Her abominable behavior towards others was unacceptable.

Hành vi kinh tởm của cô ấy đối với người khác là không chấp nhận được.

The abominable living conditions in the slums needed urgent attention.

Điều kiện sống kinh khủng ở khu ổ chuột cần được chú ý ngay lập tức.

Dạng tính từ của Abominable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Abominable

Gớm ghiếc

More abominable

Dễ bị ghét hơn

Most abominable

Dễ ghét nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abominable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abominable

Không có idiom phù hợp