Bản dịch của từ Above-quoted trong tiếng Việt
Above-quoted

Above-quoted (Adjective)
Được trích dẫn trước đây trong văn bản hiện tại.
Quoted previously in the present text.
The above-quoted study shows social media impacts mental health significantly.
Nghiên cứu được trích dẫn ở trên cho thấy mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tâm thần.
The above-quoted report does not mention the effects on teenagers.
Báo cáo được trích dẫn ở trên không đề cập đến tác động đến thanh thiếu niên.
Is the above-quoted article relevant to our discussion about social issues?
Bài viết được trích dẫn ở trên có liên quan đến cuộc thảo luận của chúng ta về các vấn đề xã hội không?
Từ "above-quoted" là tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ một thông tin hoặc nguồn tài liệu đã được trích dẫn ở phía trên của văn bản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ý nghĩa của từ này tương tự nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong cách viết, chẳng hạn như "above cited" có thể được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh Anh. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật, nhằm chỉ rõ nguồn gốc của thông tin đã được đề cập.
Từ "above-quoted" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "above" có nguồn gốc từ tiếng Latin "above", biểu thị vị trí ở trên một cái gì đó. "Quoted" bắt nguồn từ động từ Latin "quotare", nghĩa là trích dẫn hoặc chỉ định danh mục. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ những trích dẫn được đề cập trước đó trong văn bản, thể hiện mối liên hệ giữa chúng và ngữ cảnh mà chúng thuộc về.
Từ "above-quoted" thường xuất hiện trong các phần liên quan đến trích dẫn và tham khảo tài liệu trong ngữ cảnh học thuật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy nhiều hơn trong phần Writing và Reading, nơi mà người viết cần dẫn chứng từ các nguồn đã nêu. Từ ngữ này ít được sử dụng trong phần nghe và nói, do tính chất chính thức và kỹ thuật của nó, thường gặp trong các bài báo nghiên cứu, luận văn hay tài liệu pháp lý.