Bản dịch của từ Above-quoted trong tiếng Việt

Above-quoted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Above-quoted (Adjective)

əbˈʌvkwətfˌʊd
əbˈʌvkwətfˌʊd
01

Được trích dẫn trước đây trong văn bản hiện tại.

Quoted previously in the present text.

Ví dụ

The above-quoted study shows social media impacts mental health significantly.

Nghiên cứu được trích dẫn ở trên cho thấy mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tâm thần.

The above-quoted report does not mention the effects on teenagers.

Báo cáo được trích dẫn ở trên không đề cập đến tác động đến thanh thiếu niên.

Is the above-quoted article relevant to our discussion about social issues?

Bài viết được trích dẫn ở trên có liên quan đến cuộc thảo luận của chúng ta về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/above-quoted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Above-quoted

Không có idiom phù hợp