Bản dịch của từ Abra trong tiếng Việt
Abra

Abra (Noun)
The hikers crossed the abra to reach the village of Machu Picchu.
Những người đi bộ đã vượt qua abra để đến làng Machu Picchu.
The abra is not easy to navigate during heavy rain.
Abra không dễ đi trong thời tiết mưa lớn.
Is the abra safe for tourists visiting the Andes mountains?
Abra có an toàn cho khách du lịch đến dãy Andes không?
Từ "abra" thường liên quan đến cụm từ "abracadabra", một thuật ngữ ma thuật hay được sử dụng trong văn hóa đại chúng. Trong ngữ cảnh này, "abra" diễn tả một phần của câu thần chú nhằm mục đích tạo ra sự kỳ diệu hoặc bất ngờ. Tuy nhiên, "abra" không phải là một từ độc lập có nghĩa trong tiếng Anh và không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng. Sự phổ biến của từ này chủ yếu xuất phát từ lĩnh vực giải trí, đặc biệt là trong ảo thuật.
Từ "abra" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abra" có nghĩa là "mở ra" hoặc "tách ra". Trong ngữ cảnh tiếng Tây Ban Nha, nó liên quan đến động từ "abrir", mang hàm ý liên quan đến hành động mở. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển hóa từ khái niệm vật lý sang khái niệm trừu tượng, thể hiện được tính kết nối giữa việc mở ra và khả năng khám phá. Hiện tại, từ này thường được sử dụng trong các cụm từ như "abra cadabra", liên quan đến phép thuật.
Từ "abra" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh chung, "abra" thường liên quan đến "abracadabra", một thuật ngữ phép thuật hoặc ảo thuật. Nó thường được sử dụng trong các tình huống giải trí, như trong biểu diễn ảo thuật, hoặc trong văn hóa đại chúng để thể hiện sự kỳ diệu. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này trong ngôn ngữ học thuật là rất thấp.