Bản dịch của từ Abra trong tiếng Việt

Abra

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abra (Noun)

ˈɑbɹə
ˈɑbɹə
01

Một ngọn núi hẹp hoặc đèo mesa.

A narrow mountain or mesa pass.

Ví dụ

The hikers crossed the abra to reach the village of Machu Picchu.

Những người đi bộ đã vượt qua abra để đến làng Machu Picchu.

The abra is not easy to navigate during heavy rain.

Abra không dễ đi trong thời tiết mưa lớn.

Is the abra safe for tourists visiting the Andes mountains?

Abra có an toàn cho khách du lịch đến dãy Andes không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abra/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abra

Không có idiom phù hợp