Bản dịch của từ Mesa trong tiếng Việt
Mesa
Mesa (Noun)
The students gathered around the mesa to discuss their project.
Các sinh viên tập trung xung quanh bàn ăn để thảo luận về dự án của họ.
She didn't have enough space in her room for a large mesa.
Cô ấy không có đủ không gian trong phòng để đặt một bàn lớn.
Is the mesa in the conference room made of wood or metal?
Bàn ăn trong phòng họp làm bằng gỗ hay kim loại?
Mesa (Noun Countable)
The mesa provided a stunning view of the surrounding landscape.
Mesa cung cấp một khung cảnh tuyệt đẹp của cảnh quan xung quanh.
There was no vegetation on the mesa, just bare rocks.
Không có cây cỏ trên mesa, chỉ là những tảng đá trần.
Did you see the mesa where the ancient civilization once thrived?
Bạn đã thấy cái bàn nơi mà nền văn minh cổ xưa từng phát triển chưa?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Mesa cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "mesa" trong tiếng Anh chỉ một dạng địa hình, thường là một khối đất cao với đỉnh phẳng và các sườn dốc, phổ biến ở các vùng khô hạn như Tây Nam Hoa Kỳ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, nghĩa là "bàn" do hình dạng của nó. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, nhưng phát âm có thể khác nhau một chút tùy thuộc vào vùng miền. Trong cả hai ngôn ngữ, "mesa" thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý và môi trường.
Từ “mesa” có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ từ Latin “mensa”, có nghĩa là "bàn". Từ này được sử dụng để chỉ những vùng đất cao, phẳng như bàn. Khái niệm này đã được áp dụng rộng rãi trong địa lý, đặc biệt là để mô tả những cao nguyên hoặc đồi có đỉnh phẳng, thường gặp ở các khu vực sa mạc. Sự kết nối giữa hình dáng địa lý và ý nghĩa từ cho thấy sự liên quan chặt chẽ giữa ngôn ngữ và đặc điểm tự nhiên.
Từ "mesa" thường được sử dụng ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh học thuật về địa lý hoặc môi trường. Trong IELTS Listening và Speaking, từ này có thể liên quan đến thảo luận về địa hình. Trong Writing và Reading, "mesa" thường nằm trong các bài viết khoa học hoặc mô tả các đặc điểm tự nhiên. Chuyên ngành địa lý, du lịch và sinh thái cũng là những ngữ cảnh phổ biến trong đó từ này có thể được sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp