Bản dịch của từ Mesa trong tiếng Việt

Mesa

Noun [U/C] Noun [C]

Mesa (Noun)

01

Đồ nội thất cao, phẳng, thường có bốn chân, dùng để ăn, viết hoặc đặt đồ vật lên.

A high flat piece of furniture usually with four legs used for eating from writing on or putting things on.

Ví dụ

The students gathered around the mesa to discuss their project.

Các sinh viên tập trung xung quanh bàn ăn để thảo luận về dự án của họ.

She didn't have enough space in her room for a large mesa.

Cô ấy không có đủ không gian trong phòng để đặt một bàn lớn.

Is the mesa in the conference room made of wood or metal?

Bàn ăn trong phòng họp làm bằng gỗ hay kim loại?

Mesa (Noun Countable)

01

Một khu vực cao, bằng phẳng hoặc một nhóm đồi.

A high flat area or group of hills.

Ví dụ

The mesa provided a stunning view of the surrounding landscape.

Mesa cung cấp một khung cảnh tuyệt đẹp của cảnh quan xung quanh.

There was no vegetation on the mesa, just bare rocks.

Không có cây cỏ trên mesa, chỉ là những tảng đá trần.

Did you see the mesa where the ancient civilization once thrived?

Bạn đã thấy cái bàn nơi mà nền văn minh cổ xưa từng phát triển chưa?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mesa cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mesa

Không có idiom phù hợp