Bản dịch của từ Absentminded trong tiếng Việt
Absentminded

Absentminded (Adjective)
During the meeting, Sarah was absentminded and missed important updates.
Trong cuộc họp, Sarah đã đãng trí và bỏ lỡ những cập nhật quan trọng.
He was not absentminded when discussing social issues in class.
Anh ấy không đãng trí khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.
Is it common for people to be absentminded in social gatherings?
Có phải là bình thường khi mọi người đãng trí trong các buổi gặp mặt xã hội?
Dạng tính từ của Absentminded (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Absentminded Lơ đãng | More absentminded Lơ đãng hơn | Most absentminded Đãng trí nhất |
Absentminded (Adverb)
Một cách lơ đãng.
In an absentminded manner.
She spoke absentmindedly during the social event last Saturday.
Cô ấy nói một cách đãng trí trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.
He did not absentmindedly forget the meeting time today.
Anh ấy không đãng trí quên giờ họp hôm nay.
Did she absentmindedly miss the important announcement at the gathering?
Cô ấy có đãng trí bỏ lỡ thông báo quan trọng trong buổi họp không?
Họ từ
Từ "absentminded" (tính từ) chỉ trạng thái tâm trí không chú ý, thường do quá tập trung vào suy nghĩ khác hoặc vì sự khuyết thiếu chú ý. Người có tính cách absentminded hay quên sự vật hoặc hành động thường xuyên. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa và cách sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do giọng điệu khu vực.
Từ "absentminded" có nguồn gốc từ tiếng Latin với hai phần: "absent" (từ "absens", nghĩa là vắng mặt) và "minded" (từ "mens", nghĩa là tâm trí). Sự kết hợp này thể hiện trạng thái một người không tập trung, như thể tâm trí của họ đang "vắng mặt". Lịch sử của từ này có thể được theo dõi qua ngôn ngữ Anh từ thế kỷ 18, phản ánh một hiện tượng tâm lý liên quan đến sự phân tâm trong suy nghĩ và hành động của con người.
Từ "absentminded" có mức độ sử dụng không cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả tâm trạng hoặc tính cách của nhân vật trong văn bản. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về tâm lý hoặc các tình huống thường gặp trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như khi một người quên mang theo đồ vật hay không tập trung vào nhiệm vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp