Bản dịch của từ Absentminded trong tiếng Việt

Absentminded

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Absentminded (Adjective)

æbsntmˈaɪndəd
æbsntmˈaɪndəd
01

Lạc lối trong suy nghĩ và quên mất mọi thứ xung quanh.

Lost in thought and oblivious to ones surroundings.

Ví dụ

During the meeting, Sarah was absentminded and missed important updates.

Trong cuộc họp, Sarah đã đãng trí và bỏ lỡ những cập nhật quan trọng.

He was not absentminded when discussing social issues in class.

Anh ấy không đãng trí khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.

Is it common for people to be absentminded in social gatherings?

Có phải là bình thường khi mọi người đãng trí trong các buổi gặp mặt xã hội?

Dạng tính từ của Absentminded (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Absentminded

Lơ đãng

More absentminded

Lơ đãng hơn

Most absentminded

Đãng trí nhất

Absentminded (Adverb)

æbsntmˈaɪndəd
æbsntmˈaɪndəd
01

Một cách lơ đãng.

In an absentminded manner.

Ví dụ

She spoke absentmindedly during the social event last Saturday.

Cô ấy nói một cách đãng trí trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.

He did not absentmindedly forget the meeting time today.

Anh ấy không đãng trí quên giờ họp hôm nay.

Did she absentmindedly miss the important announcement at the gathering?

Cô ấy có đãng trí bỏ lỡ thông báo quan trọng trong buổi họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/absentminded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Absentminded

Không có idiom phù hợp