Bản dịch của từ Absorbative trong tiếng Việt

Absorbative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Absorbative (Adjective)

ˈæbsɚpˌeɪtɨv
ˈæbsɚpˌeɪtɨv
01

Có khuynh hướng hoặc khả năng hấp thụ; hấp thụ.

That has a tendency or ability to absorb absorbent.

Ví dụ

The absorbative materials in schools help reduce noise levels effectively.

Các vật liệu hấp thụ trong trường học giúp giảm tiếng ồn hiệu quả.

These absorbative fabrics do not prevent moisture from entering.

Các loại vải hấp thụ này không ngăn được độ ẩm xâm nhập.

Are absorbative products more effective in reducing social distractions?

Các sản phẩm hấp thụ có hiệu quả hơn trong việc giảm phân tâm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/absorbative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Absorbative

Không có idiom phù hợp