Bản dịch của từ Absorbative trong tiếng Việt
Absorbative

Absorbative (Adjective)
The absorbative materials in schools help reduce noise levels effectively.
Các vật liệu hấp thụ trong trường học giúp giảm tiếng ồn hiệu quả.
These absorbative fabrics do not prevent moisture from entering.
Các loại vải hấp thụ này không ngăn được độ ẩm xâm nhập.
Are absorbative products more effective in reducing social distractions?
Các sản phẩm hấp thụ có hiệu quả hơn trong việc giảm phân tâm xã hội không?
Từ "absorbative" được dùng để chỉ khả năng tiếp nhận hoặc hấp thụ, thường liên quan đến vật liệu hoặc bề mặt có khả năng thu nhận chất lỏng, năng lượng hoặc thông tin. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không phổ biến như các từ gần nghĩa như "absorbent". Tuy nhiên, "absorbative" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật để mô tả tính chất của các chất hữu cơ và vô cơ. Chưa có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, nhưng việc sử dụng nó có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "absorbative" bắt nguồn từ gốc Latin "absorbere", có nghĩa là "nuốt chửng" hay "hấp thu". Giai đoạn phát triển từ này diễn ra qua việc gia nhập các yếu tố phái sinh từ tiếng Pháp, trở thành "absorbant" trước khi đến tiếng Anh. Ngày nay, nghĩa của "absorbative" chỉ sự khả năng hấp thụ hoặc tiếp nhận, thường được áp dụng trong các lĩnh vực khoa học như vật lý hay sinh học để mô tả thuộc tính của vật chất hay tế bào có khả năng thu hút hoặc giữ lại chất lỏng, năng lượng hay thông tin.
Từ "absorbative" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp chủ yếu trong các bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý, hóa học và sinh học để mô tả khả năng của vật liệu hoặc sinh vật trong việc hấp thụ chất lỏng hoặc năng lượng. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu liên quan đến môi trường và kỹ thuật.