Bản dịch của từ Absurdness trong tiếng Việt
Absurdness

Absurdness (Noun)
The absurdness of the situation was evident in their reactions.
Sự phi lý của tình huống được thể hiện rõ trong phản ứng của họ.
The absurdness of the policy led to public outrage and protests.
Sự phi lý của chính sách dẫn đến sự phẫn nộ và các cuộc biểu tình công khai.
The absurdness of his claims made him a laughingstock in society.
Sự phi lý của những lời tuyên bố của anh ấy khiến anh ấy trở thành đề tài trò cười trong xã hội.
Họ từ
Từ "absurdness" thể hiện trạng thái hoặc chất lượng của sự phi lý, không hợp lý, hoặc điều vô nghĩa. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống hoặc ý tưởng mà logic bình thường không thể giải thích. Trong tiếng Anh, "absurdness" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "absurdity" với ý nghĩa tương tự. Cả hai từ đều mang sắc thái tiêu cực nhưng "absurdity" có thể được sử dụng thường xuyên hơn trong văn học và triết học.
Từ "absurdness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "absurdus", nghĩa là "vô lý" hay "không hợp lý". Từ này được cấu thành từ "ab-" (xa, không) và "surdus" (nghe thấy), phản ánh sự thiếu sót trong logic và lý trí. Qua thời gian, "absurdness" đã phát triển để chỉ những tình huống hoặc khái niệm không thể chấp nhận hoặc kỳ quặc trong một bối cảnh nhất định, thể hiện rõ sự mâu thuẫn giữa lý trí và thực tế.
Chữ "absurdness" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu vì đây là một từ ít được sử dụng trong văn phong chính thức và học thuật. Trong ngữ cảnh nói và viết, "absurdness" thường xuất hiện khi thảo luận về tính phi lý trong các lý thuyết triết học, tình huống hài hước hoặc trong phê bình văn học. Từ này cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự không hợp lý trong các quyết định hoặc chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp