Bản dịch của từ Absurdness trong tiếng Việt

Absurdness

Noun [U/C]

Absurdness (Noun)

æbsˈɝɹdnɛs
æbsˈɝɹdnɛs
01

(hiếm) tính chất phi lý; sự vô lý.

(rare) the quality of being absurd; absurdity.

Ví dụ

The absurdness of the situation was evident in their reactions.

Sự phi lý của tình huống được thể hiện rõ trong phản ứng của họ.

The absurdness of the policy led to public outrage and protests.

Sự phi lý của chính sách dẫn đến sự phẫn nộ và các cuộc biểu tình công khai.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Absurdness

Không có idiom phù hợp