Bản dịch của từ Absurdness trong tiếng Việt
Absurdness
Noun [U/C]
Absurdness (Noun)
æbsˈɝɹdnɛs
æbsˈɝɹdnɛs
Ví dụ
The absurdness of the situation was evident in their reactions.
Sự phi lý của tình huống được thể hiện rõ trong phản ứng của họ.
The absurdness of the policy led to public outrage and protests.
Sự phi lý của chính sách dẫn đến sự phẫn nộ và các cuộc biểu tình công khai.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Absurdness
Không có idiom phù hợp