Bản dịch của từ Absurdity trong tiếng Việt
Absurdity
Absurdity (Noun)
Tính chất hoặc trạng thái lố bịch hoặc hết sức vô lý.
The quality or state of being ridiculous or wildly unreasonable.
The absurdity of the situation left everyone speechless.
Sự ngớ ngẩn của tình huống khiến mọi người im lặng.
The absurdity of the new law sparked public outrage.
Sự ngớ ngẩn của luật mới gây ra sự phẫn nộ của công chúng.
The absurdity of the decision was evident to all involved.
Sự ngớ ngẩn của quyết định rõ ràng đối với tất cả mọi người liên quan.
Dạng danh từ của Absurdity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Absurdity | Absurdities |
Họ từ
Từ "absurdity" có nghĩa là trạng thái hoặc tính chất của sự phi lý, không hợp lý, hay sự mâu thuẫn với lý lẽ thông thường. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "absurdity" thường được dùng để chỉ một tình huống hoặc hành động vô lý, thể hiện sự châm biếm hoặc chỉ trích trong văn học và triết học.
Từ "absurdity" có gốc từ tiếng Latin "absurdus", nghĩa là "không hợp lý" hay "vô lý". "Absurdus" được hình thành từ tiền tố "ab-" (ra ngoài) và danh từ "surdus" (câm, không nghe được), tạo nên nghĩa bóng về việc không thể hiểu hay chấp nhận. Từ thế kỷ 15, "absurdity" đã được sử dụng để chỉ những tình huống hoặc ý tưởng đi ngược lại với lẽ phải hoặc lý trí, phản ánh hiện thực phi lý trong xã hội.
Từ "absurdity" thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến triết học, xã hội học và phân tích văn học, với tần suất vừa phải. Trong các bài đọc IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản bình luận hoặc phê phán tính hợp lý của một quan điểm. Ngoài ra, "absurdity" còn được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hài kịch, thể hiện sự phi lý, điều đó thường tạo ra một phản ứng hoặc ý kiến trái chiều trong các ngữ cảnh văn hóa và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp