Bản dịch của từ Abundant source trong tiếng Việt

Abundant source

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abundant source (Phrase)

əbˈʌndənt sˈɔɹs
əbˈʌndənt sˈɔɹs
01

Một nguồn cung cấp hoặc tài nguyên dồi dào hoặc dồi dào.

A plentiful or abundant supply or resource.

Ví dụ

The community center provides an abundant source of resources for families.

Trung tâm cộng đồng cung cấp nguồn tài nguyên phong phú cho các gia đình.

There isn't an abundant source of social support in rural areas.

Không có nguồn hỗ trợ xã hội phong phú ở các khu vực nông thôn.

Is there an abundant source of volunteers for the charity event?

Có nguồn tình nguyện viên phong phú cho sự kiện từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abundant source/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abundant source

Không có idiom phù hợp