Bản dịch của từ Abundant source trong tiếng Việt
Abundant source

Abundant source (Phrase)
The community center provides an abundant source of resources for families.
Trung tâm cộng đồng cung cấp nguồn tài nguyên phong phú cho các gia đình.
There isn't an abundant source of social support in rural areas.
Không có nguồn hỗ trợ xã hội phong phú ở các khu vực nông thôn.
Is there an abundant source of volunteers for the charity event?
Có nguồn tình nguyện viên phong phú cho sự kiện từ thiện không?
Cụm từ "abundant source" chỉ một nguồn tài nguyên hoặc thông tin phong phú, dồi dào và dễ dàng tiếp cận. Trong nghiên cứu, nó thường được sử dụng để chỉ các nguồn tài liệu, dữ liệu hoặc nguyên liệu tự nhiên có sẵn với số lượng lớn. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, nhưng trong ngữ cảnh nói, từ "abundant" có thể được nhấn mạnh khác nhau, ảnh hưởng đến cách hiểu về mức độ phong phú của nguồn tài nguyên được đề cập.
Từ "abundant" xuất phát từ tiếng Latinh "abundans", có nghĩa là "dồi dào" hay "tràn ngập". "Abundans" là dạng hiện tại phân từ của động từ "abundare", kết hợp từ "a-" (từ) và "unda" (sóng). Lịch sử từ này cho thấy sự phong phú và khả năng cả về số lượng lẫn chất lượng. Ngày nay, "abundant" được sử dụng để miêu tả các nguồn tài nguyên, hàng hóa hoặc thông tin phong phú, phản ánh trạng thái tối ưu và sinh động của sự hiện diện trong tự nhiên và xã hội.
Cụm từ "abundant source" xuất hiện thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong writing và reading. Trong writing, nó thường được sử dụng để mô tả các nguồn tài nguyên phong phú, như tài nguyên thiên nhiên hay thông tin. Trong reading, cụm từ này có thể thấy trong các đoạn văn liên quan đến khoa học môi trường hoặc kinh tế. Ngoài ra, "abundant source" cũng được dùng phổ biến trong các bối cảnh nghiên cứu và thảo luận về sự phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp