Bản dịch của từ Abusively trong tiếng Việt
Abusively

Abusively (Adverb)
He spoke abusively to his coworkers during the meeting.
Anh ta đã nói chuyện lăng mạ với đồng nghiệp của mình trong cuộc họp.
The customer was treated abusively by the store manager.
Khách hàng bị quản lý cửa hàng đối xử ngược đãi.
She was fired for behaving abusively towards her subordinates.
Cô ấy đã bị sa thải vì có hành vi ngược đãi cấp dưới của mình.
He spoke abusively to his coworkers during the meeting.
Anh ta đã nói chuyện lăng mạ với đồng nghiệp của mình trong cuộc họp.
The customer was treated abusively by the store manager.
Khách hàng bị quản lý cửa hàng đối xử ngược đãi.
Họ từ
Từ "abusively" là trạng từ được hình thành từ tính từ "abusive", mang nghĩa là hành động hoặc cách thức thể hiện sự lạm dụng, đối xử tàn nhẫn hoặc không công bằng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về từ này; cả hai biến thể đều sử dụng "abusively" trong cùng ngữ cảnh để diễn tả hành vi xâm phạm hoặc lạm dụng. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền con người, bạo lực gia đình và vấn đề xã hội khác.
Từ "abusively" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "abusus", nghĩa là "sự lạm dụng", kết hợp với hậu tố "-ly" thể hiện cách thức. Thế kỷ 15, từ này bắt đầu được sử dụng trong văn cảnh chỉ hành vi hoặc lời nói mang tính lạm dụng, gây tổn hại cho người khác. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự tiêu cực và bạo lực trong cách đối xử, phản ánh một sự phát triển từ khía cạnh pháp lý sang khía cạnh cá nhân và xã hội.
Từ "abusively" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, nhất là trong phần viết và nói, do tính chất ngữ nghĩa tiêu cực và đặc thù của nó. Ở phần nghe và đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thảo luận về hành vi bạo lực hoặc ngược đãi. Từ này cũng được sử dụng trong các tình huống pháp lý hoặc khi mô tả các mối quan hệ không lành mạnh, phản ánh tính chất xâm phạm và thiếu tôn trọng trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



