Bản dịch của từ Abutter trong tiếng Việt
Abutter

Abutter (Noun)
The abutter of the park complained about the noise from the festival.
Chủ sở hữu đất liền kề công viên phàn nàn về tiếng ồn từ lễ hội.
The abutter did not attend the community meeting last week.
Chủ sở hữu đất liền kề không tham dự cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Is the abutter aware of the new zoning regulations in our area?
Chủ sở hữu đất liền kề có biết về quy định phân vùng mới trong khu vực không?
Họ từ
Từ "abutter" là một thuật ngữ pháp lý, thường được sử dụng trong ngữ cảnh bất động sản và quy hoạch đô thị. Nó chỉ những người hoặc tài sản nằm sát cạnh nhau, đặc biệt trong mối quan hệ giữa các thửa đất hoặc tài sản lân cận. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được hiểu và sử dụng tương tự nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, khái niệm này có thể phổ biến hơn trong các tài liệu pháp lý và khi nói đến quyền lợi và nghĩa vụ giữa các bên liên quan.
Từ "abutter" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, có cấu trúc từ hai phần: "a-" và "butter", trong đó "a-" có nghĩa là "ở" và "butter" bắt nguồn từ tiếng Latin "butyrum". Trong ngữ cảnh lịch sử, "abutter" đề cập đến ngôi nhà hoặc mảnh đất nằm bên cạnh một mảnh đất khác. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa về vị trí và quyền sở hữu, thường được sử dụng trong lĩnh vực bất động sản và pháp lý để xác định sự liên kết giữa các bất động sản.
Từ "abutter" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường không được sử dụng, trong khi trong Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tài sản hoặc quyền sở hữu. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực pháp lý hoặc bất động sản, "abutter" được sử dụng phổ biến để chỉ những người hoặc đất đai liền kề. Từ này đặc biệt quan trọng trong các cuộc thảo luận về quy hoạch đất đai và tranh chấp tài sản.