Bản dịch của từ Aby trong tiếng Việt

Aby

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aby (Verb)

əbˈɑɪ
əbˈɑɪ
01

(nội động, lỗi thời)

(intransitive, obsolete)

Ví dụ

Children loved to aby in the playground after school.

Trẻ em thích đến sân chơi sau giờ học.

After the party, the guests decided to aby and chat.

Sau bữa tiệc, các vị khách quyết định ghé qua và trò chuyện.

The community would aby at the local park every weekend.

Cộng đồng sẽ đến công viên địa phương vào mỗi cuối tuần.

02

(chuyển tiếp)

(transitive)

Ví dụ

Parents aby their children to ensure their well-being in society.

Cha mẹ ở bên con cái để đảm bảo hạnh phúc của chúng trong xã hội.

Teachers often aby students who need extra support in social interactions.

Giáo viên thường yêu mến những học sinh cần được hỗ trợ thêm trong các tương tác xã hội.

Siblings aby each other during difficult times to show care.

Anh chị em ở bên nhau trong những thời điểm khó khăn để thể hiện sự quan tâm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aby/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aby

Không có idiom phù hợp