Bản dịch của từ Aby trong tiếng Việt
Aby

Aby (Verb)
(nội động, lỗi thời)
Children loved to aby in the playground after school.
Trẻ em thích đến sân chơi sau giờ học.
After the party, the guests decided to aby and chat.
Sau bữa tiệc, các vị khách quyết định ghé qua và trò chuyện.
The community would aby at the local park every weekend.
Cộng đồng sẽ đến công viên địa phương vào mỗi cuối tuần.
(chuyển tiếp)
Parents aby their children to ensure their well-being in society.
Cha mẹ ở bên con cái để đảm bảo hạnh phúc của chúng trong xã hội.
Teachers often aby students who need extra support in social interactions.
Giáo viên thường yêu mến những học sinh cần được hỗ trợ thêm trong các tương tác xã hội.
Siblings aby each other during difficult times to show care.
Anh chị em ở bên nhau trong những thời điểm khó khăn để thể hiện sự quan tâm.
"Aby" là một tính từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học để mô tả một trạng thái sâu thẳm, vĩ đại, hoặc gợi lên cảm giác hoang vu và tối tăm. Thuật ngữ này không thay đổi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng các hình thức khác của từ như "abyss" (hố sâu) có thể có nghĩa khác với ngữ cảnh sử dụng khác nhau. Trong tiếng Anh, "aby" không thường thấy trong văn viết trang trọng và thường chỉ xuất hiện trong các tác phẩm nghệ thuật và thơ ca.
Từ "aby" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "abigere", có nghĩa là "đẩy ra" hoặc "đưa ra xa". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh văn học để diễn tả việc từ bỏ hoặc rời xa điều gì đó. Mặc dù hiện nay không còn được sử dụng phổ biến, "aby" vẫn mang theo ý nghĩa về sự triệt tiêu, thể hiện sự tách rời hoặc đánh mất điều gì đó quan trọng.
Từ "aby" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó có thể xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu văn học hoặc các tác phẩm văn học cổ điển, nhưng không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp thông thường hay trong các bài kiểm tra ngôn ngữ. Từ này chủ yếu liên quan đến việc mô tả không gian tối tăm, ngầm hiểu về sự sâu thẳm, do đó, thường thấy trong các văn bản miêu tả hoặc văn bản chất lượng cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp