Bản dịch của từ Acacia veld trong tiếng Việt
Acacia veld

Acacia veld (Noun)
The acacia veld is home to many unique animal species.
Acacia veld là nơi sinh sống của nhiều loài động vật độc đáo.
There are no tall trees in the acacia veld region.
Không có những cây cao trong khu vực acacia veld.
Is the acacia veld important for local communities in Africa?
Acacia veld có quan trọng đối với các cộng đồng địa phương ở châu Phi không?
Acacia veld là thuật ngữ để chỉ một loại thảo nguyên hoặc môi trường sinh thái chủ yếu tồn tại ở Nam Phi, nơi cây keo (Acacia) phát triển mạnh mẽ. Cây keo thường có khả năng chịu hạn và đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, cung cấp thức ăn và nơi sinh sống cho nhiều loài động vật. Từ "veldt" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Nam Phi, hòa quyện giữa truyền thống và văn hóa bản địa. Tuy nhiên, “acacia veld” không có phiên bản khác trong tiếng Anh Anh hay Anh Mỹ; mà chủ yếu là từ vựng đặc thù của khu vực.
Từ "acacia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "akacia", mang nghĩa là "gai". Cây keo (acacia) thuộc họ Fabaceae, có nguồn gốc chủ yếu từ châu Phi và Australia. Thuật ngữ "veld" xuất phát từ tiếng Hà Lan, có nghĩa là "cánh đồng" hoặc "đồng cỏ". Sự kết hợp "acacia veld" chỉ đến các vùng đất có sự phát triển phong phú của cây keo trên các đồng cỏ tại châu Phi, thể hiện sự tương tác giữa hệ sinh thái thực vật và môi trường sống tự nhiên.
Từ "acacia veld" không thường xuất hiện trong các component của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh thái, nông nghiệp hoặc nghiên cứu môi trường, từ này thường chỉ đến hệ thực vật đặc trưng của vùng đồng cỏ có cây keo. Cụm từ này có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về độ đa dạng sinh học hoặc tác động của cây keo đối với hệ sinh thái, đặc biệt ở các khu vực châu Phi.