Bản dịch của từ Acacia veld trong tiếng Việt

Acacia veld

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acacia veld (Noun)

əkˈeɪʃə vɛlt
əkˈeɪʃə vɛlt
01

Đồng cỏ bằng phẳng ở châu phi xen lẫn cây keo.

Flat grassland in africa interspersed with acacia.

Ví dụ

The acacia veld is home to many unique animal species.

Acacia veld là nơi sinh sống của nhiều loài động vật độc đáo.

There are no tall trees in the acacia veld region.

Không có những cây cao trong khu vực acacia veld.

Is the acacia veld important for local communities in Africa?

Acacia veld có quan trọng đối với các cộng đồng địa phương ở châu Phi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acacia veld/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acacia veld

Không có idiom phù hợp