Bản dịch của từ Academically trong tiếng Việt
Academically
Academically (Adverb)
Theo phong cách hoặc cách học thuật; từ góc độ học thuật.
In an academic style or way from an academic perspective.
She approached the issue academically, citing scholarly articles.
Cô ấy tiếp cận vấn đề theo cách học thuật, trích dẫn bài báo học thuật.
The discussion was conducted academically, focusing on research findings.
Cuộc thảo luận được tiến hành theo cách học thuật, tập trung vào kết quả nghiên cứu.
He analyzed the data academically, applying statistical methods.
Anh ấy phân tích dữ liệu theo cách học thuật, áp dụng phương pháp thống kê.
Dạng trạng từ của Academically (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Academically Về mặt học thuật | More academically Học hành nhiều hơn | Most academically Học thuật nhất |
Họ từ
Từ "academically" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa liên quan đến học thuật hoặc giáo dục. Từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động, tiêu chuẩn hoặc thành tích trong bối cảnh học tập và nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "academically" có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai phiên bản. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như đánh giá thành tích học tập, mô tả khả năng nghiên cứu hoặc thảo luận về các phương pháp giáo dục.
Từ "academically" xuất phát từ tiếng Latinh "academicus", có nguồn gốc từ "Akadēmeia", tên gọi của một trường học ở Athens do triết gia Plato sáng lập. Từ này ban đầu chỉ về các nghiên cứu và học thuật trong bối cảnh triết học. Qua thời gian, "academically" đã mở rộng ý nghĩa để chỉ mọi hoạt động liên quan đến học thuật, nghiên cứu, và giáo dục, thể hiện sự chú trọng đến trí tuệ và kiến thức trong môi trường học đường hiện nay.
Từ "academically" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà thí sinh cần thể hiện khả năng phân tích và lý luận. Trong các văn cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận liên quan đến giáo dục, nghiên cứu và thành tích học thuật. Từ "academically" thường chỉ ra những tiêu chuẩn hoặc thành tựu trong môi trường học thuật, như "học tập đạt thành tích cao" hoặc "năng lực nghiên cứu".