Bản dịch của từ Acanthopore trong tiếng Việt

Acanthopore

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acanthopore (Noun)

əkˈænθəpˌɔɹ
əkˈænθəpˌɔɹ
01

(cổ sinh vật học) cột sống hình ống ở một số loài bryozoan.

Paleontology a tubular spine in some bryozoans.

Ví dụ

The acanthopore structure supports the bryozoan's social interactions in colonies.

Cấu trúc acanthopore hỗ trợ các tương tác xã hội của bryozoan trong thuộc địa.

Acanthopores do not appear in all bryozoan species, limiting their diversity.

Acanthopore không xuất hiện ở tất cả các loài bryozoan, hạn chế sự đa dạng.

Do acanthopores enhance social behavior among bryozoans in their habitat?

Liệu acanthopore có tăng cường hành vi xã hội giữa các bryozoan trong môi trường sống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acanthopore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acanthopore

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.