Bản dịch của từ Paleontology trong tiếng Việt

Paleontology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paleontology (Noun)

peɪlintˈɑlədʒi
peɪlintˈɑlədʒi
01

Ngành khoa học nghiên cứu hóa thạch như một nguồn thông tin về cuộc sống cổ xưa.

The branch of science that deals with fossils as a source of information about ancient life.

Ví dụ

Paleontology is the study of ancient life through fossils.

Khảo cổ học là nghiên cứu về cuộc sống cổ đại qua hóa thạch.

Some social scientists incorporate paleontology in their research.

Một số nhà khoa học xã hội tích hợp khảo cổ học vào nghiên cứu của họ.

Is paleontology a common topic in IELTS writing and speaking exams?

Khảo cổ học là một chủ đề phổ biến trong kỳ thi viết và nói IELTS?

Paleontology is an interesting field of study for history enthusiasts.

Khảo cổ học là một lĩnh vực học thú vị đối với người yêu lịch sử.

Some people find paleontology boring because it involves studying ancient fossils.

Một số người thấy khảo cổ học nhàm chán vì nó liên quan đến việc nghiên cứu hóa thạch cổ xưa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paleontology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paleontology

Không có idiom phù hợp