Bản dịch của từ Paleontology trong tiếng Việt
Paleontology

Paleontology (Noun)
Paleontology is the study of ancient life through fossils.
Khảo cổ học là nghiên cứu về cuộc sống cổ đại qua hóa thạch.
Some social scientists incorporate paleontology in their research.
Một số nhà khoa học xã hội tích hợp khảo cổ học vào nghiên cứu của họ.
Is paleontology a common topic in IELTS writing and speaking exams?
Khảo cổ học là một chủ đề phổ biến trong kỳ thi viết và nói IELTS?
Paleontology is an interesting field of study for history enthusiasts.
Khảo cổ học là một lĩnh vực học thú vị đối với người yêu lịch sử.
Some people find paleontology boring because it involves studying ancient fossils.
Một số người thấy khảo cổ học nhàm chán vì nó liên quan đến việc nghiên cứu hóa thạch cổ xưa.
Họ từ
Cổ sinh vật học (paleontology) là ngành khoa học chuyên nghiên cứu về sự sống thời kỳ cổ đại thông qua việc phân tích hóa thạch. Ngành này không chỉ tìm hiểu về các loài động, thực vật đã tuyệt chủng mà còn khám phá môi trường sinh thái và sự tiến hóa của chúng. Từ này được sử dụng đồng bộ trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, không ảnh hưởng đến nghĩa của nó.
Từ "paleontology" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "paleo" (có nghĩa là cũ, cổ) bắt nguồn từ từ Hy Lạp "palaios", và "ontology" (nghiên cứu về bản chất của sự tồn tại) xuất phát từ từ Hy Lạp "ontos", nghĩa là "có". Paleontology phát triển từ thế kỷ 19 như một lĩnh vực khoa học nhằm nghiên cứu các hóa thạch và sinh vật cổ xưa, từ đó kết nối với việc hiểu biết về sự tiến hóa và sự phát triển của sự sống trên Trái Đất qua các thời kỳ địa chất.
Ngành khảo cổ học (paleontology) không phải là một từ thường gặp trong bốn lĩnh vực của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các văn bản khoa học, chủ yếu liên quan đến việc nghiên cứu hóa thạch và lịch sử sự sống trên Trái đất. Từ này cũng thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về sinh thái học và biến đổi khí hậu, nơi việc hiểu biết về quá khứ sinh vật học là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp