Bản dịch của từ Acceded trong tiếng Việt
Acceded

Acceded (Verb)
She acceded to the position of community leader in 2023.
Cô ấy đã nhận chức lãnh đạo cộng đồng vào năm 2023.
He did not accede to the role of committee chair.
Anh ấy đã không nhận vai trò chủ tịch ủy ban.
Did the mayor accede to the new social initiative?
Thị trưởng đã nhận sáng kiến xã hội mới chưa?
Dạng động từ của Acceded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accede |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Acceded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Acceded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accedes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Acceding |
Họ từ
Từ "acceded" là động từ quá khứ của "accede", mang nghĩa là đồng ý hoặc chấp nhận một điều gì đó, thường là sau khi có yêu cầu hoặc áp lực từ bên ngoài. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "acceded" được sử dụng như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách viết và sử dụng trong văn bản có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Từ này thường gặp trong các văn bản chính thức hoặc pháp lý, liên quan đến các quyết định chính trị hoặc pháp luật.
Từ "acceded" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "accedere", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "cedere" có nghĩa là "rút lui" hoặc "đi". Nguyên gốc từ này thể hiện ý nghĩa tham gia hoặc đồng ý với một cái gì đó. Qua thời gian, "acceded" đã được sử dụng để chỉ việc chính thức đồng ý gia nhập hoặc thỏa thuận, thể hiện sự chấp nhận hoặc tiếp nhận trong các bối cảnh chính trị và pháp lý, phản ánh trực tiếp từ nguyên gốc của nó.
Từ "acceded" thường xuất hiện trong kênh học thuật, đặc biệt trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS, nhưng tần suất sử dụng tương đối thấp. Trong ngữ cảnh chính trị, pháp luật và quản lý, "acceded" được dùng để chỉ hành động đồng ý hoặc gia nhập một hiệp ước, quy ước hay điều lệ. Ngoài ra, từ này cũng có thể gặp trong các tài liệu nghiên cứu xã hội, nhấn mạnh sự thống nhất hay sự chấp nhận trong quyết định nhóm.