Bản dịch của từ Acceded trong tiếng Việt

Acceded

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acceded (Verb)

æksˈidɪd
æksˈidɪd
01

Đảm nhận một chức vụ hoặc chức vụ.

Assume an office or position.

Ví dụ

She acceded to the position of community leader in 2023.

Cô ấy đã nhận chức lãnh đạo cộng đồng vào năm 2023.

He did not accede to the role of committee chair.

Anh ấy đã không nhận vai trò chủ tịch ủy ban.

Did the mayor accede to the new social initiative?

Thị trưởng đã nhận sáng kiến xã hội mới chưa?

Dạng động từ của Acceded (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Accede

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Acceded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Acceded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Accedes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Acceding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acceded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acceded

Không có idiom phù hợp