Bản dịch của từ Accentual trong tiếng Việt
Accentual

Accentual (Adjective)
Của hoặc liên quan đến giọng; đặc trưng hoặc hình thành bởi giọng.
Of or pertaining to accent characterized or formed by accent.
Her accentual differences made her stand out in the group discussion.
Sự khác biệt về ngữ điệu của cô ấy khiến cô nổi bật trong cuộc thảo luận.
He did not have an accentual influence in his speech.
Anh ấy không có ảnh hưởng về ngữ điệu trong bài phát biểu của mình.
Are accentual variations important in social interactions?
Liệu sự biến thể về ngữ điệu có quan trọng trong các tương tác xã hội không?
Chỉ định nhịp điệu câu thơ dựa trên trọng âm.
Designating verse rhythms based on stress accents.
The accentual pattern in her speech was very engaging during the debate.
Mô hình nhấn âm trong bài phát biểu của cô ấy rất thu hút trong cuộc tranh luận.
His accentual emphasis did not resonate with the audience at all.
Sự nhấn mạnh nhấn âm của anh ấy không hề gây tiếng vang với khán giả.
Did you notice the accentual rhythm in their social discussions?
Bạn có chú ý đến nhịp điệu nhấn âm trong các cuộc thảo luận xã hội của họ không?
Họ từ
"Accentual" là một tính từ liên quan đến trọng âm trong ngôn ngữ. Từ này thường được sử dụng để mô tả các yếu tố liên quan đến sự nhấn mạnh âm tiết trong một từ hoặc trong một cụm từ. Trong tiếng Anh, "accentual" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm có thể thay đổi trong những ngữ cảnh nhất định. Từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về ngữ âm và ngữ nghĩa, nhấn mạnh tầm quan trọng của trọng âm trong việc diễn đạt ý nghĩa.
Từ "accentual" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "acentus", có nghĩa là "trọng âm". Từ này đã được kế thừa qua tiếng Pháp cổ "acens" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16. Trong ngữ cảnh hiện đại, "accentual" chỉ đến các thuộc tính hoặc đặc điểm liên quan đến trọng âm trong ngôn ngữ, đặc biệt trong phân tích âm tiết và cấu trúc ngữ âm, liên quan chặt chẽ đến cách mà trọng âm ảnh hưởng đến ý nghĩa và nhịp điệu của lời nói.
Từ "accentual" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các khái niệm ngữ âm có thể được thảo luận. Tuy nhiên, từ này ít gặp trong phần Viết và Nói, vì nó chỉ liên quan đến khía cạnh ngữ âm. Trong các ngữ cảnh khác, "accentual" thường được sử dụng trong nghiên cứu ngôn ngữ và ngữ âm học để mô tả các điểm nhấn trong âm tiết, đặc biệt trong phân tích các ngôn ngữ có quy tắc nhấn âm.