Bản dịch của từ Accentual trong tiếng Việt

Accentual

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accentual (Adjective)

æksˈɛntʃul
æksˈɛntʃul
01

Của hoặc liên quan đến giọng; đặc trưng hoặc hình thành bởi giọng.

Of or pertaining to accent characterized or formed by accent.

Ví dụ

Her accentual differences made her stand out in the group discussion.

Sự khác biệt về ngữ điệu của cô ấy khiến cô nổi bật trong cuộc thảo luận.

He did not have an accentual influence in his speech.

Anh ấy không có ảnh hưởng về ngữ điệu trong bài phát biểu của mình.

Are accentual variations important in social interactions?

Liệu sự biến thể về ngữ điệu có quan trọng trong các tương tác xã hội không?

02

Chỉ định nhịp điệu câu thơ dựa trên trọng âm.

Designating verse rhythms based on stress accents.

Ví dụ

The accentual pattern in her speech was very engaging during the debate.

Mô hình nhấn âm trong bài phát biểu của cô ấy rất thu hút trong cuộc tranh luận.

His accentual emphasis did not resonate with the audience at all.

Sự nhấn mạnh nhấn âm của anh ấy không hề gây tiếng vang với khán giả.

Did you notice the accentual rhythm in their social discussions?

Bạn có chú ý đến nhịp điệu nhấn âm trong các cuộc thảo luận xã hội của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accentual/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accentual

Không có idiom phù hợp