Bản dịch của từ Accentuate trong tiếng Việt
Accentuate

Accentuate (Verb)
Làm cho đáng chú ý hơn hoặc nổi bật.
Make more noticeable or prominent.
She accentuates her outfit with a colorful scarf.
Cô ấy tôn thêm trang phục của mình với một chiếc khăn màu sắc.
The presentation accentuates the importance of community engagement.
Bài thuyết trình nhấn mạnh sự quan trọng của sự tham gia cộng đồng.
His smile accentuates his friendly personality.
Nụ cười của anh ấy làm nổi bật tính cách thân thiện của anh.
Dạng động từ của Accentuate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accentuate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accentuated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accentuated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accentuates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accentuating |
Họ từ
Từ "accentuate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "accentuare", có nghĩa là nhấn mạnh hoặc làm nổi bật. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho một yếu tố nào đó trở nên rõ ràng hơn hoặc đặc biệt hơn. Ở cả Anh và Mỹ, "accentuate" được phát âm tương tự, tuy nhiên người Mỹ có xu hướng phát âm một cách nhanh hơn. Từ này thường xuất hiện trong văn viết khoa học, nghệ thuật, và truyền thông để chỉ việc nhấn mạnh ý tưởng hoặc thông điệp.
Từ "accentuate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "accentuare", mang nghĩa là "thêm âm điệu" hoặc "nhấn mạnh". Chữ "accentus" kết hợp từ "ad-" nghĩa là "đến" và "cantus" nghĩa là "hát". Khái niệm nhấn mạnh đã được mở rộng từ việc nhấn âm trong ngôn ngữ đến việc làm nổi bật điểm quan trọng trong văn bản hoặc giao tiếp. Trong tiếng Anh hiện đại, "accentuate" thường được sử dụng để chỉ hành động làm nổi bật một yếu tố để tăng cường sự chú ý hoặc nhận thức.
Từ "accentuate" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả, phần viết bài luận hoặc trong phần nói, đặc biệt khi thảo luận về nghệ thuật hoặc các chủ đề liên quan đến việc nhấn mạnh. Trong các ngữ cảnh khác, "accentuate" thường được dùng trong lĩnh vực truyền thông, thiết kế, và ngôn ngữ, để chỉ việc làm nổi bật một đặc điểm hoặc yếu tố nào đó nhằm thu hút sự chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp