Bản dịch của từ Accentuate trong tiếng Việt

Accentuate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accentuate (Verb)

æksˈɛntʃueɪt
æksˈɛntʃuˌeɪt
01

Làm cho đáng chú ý hơn hoặc nổi bật.

Make more noticeable or prominent.

Ví dụ

She accentuates her outfit with a colorful scarf.

Cô ấy tôn thêm trang phục của mình với một chiếc khăn màu sắc.

The presentation accentuates the importance of community engagement.

Bài thuyết trình nhấn mạnh sự quan trọng của sự tham gia cộng đồng.

His smile accentuates his friendly personality.

Nụ cười của anh ấy làm nổi bật tính cách thân thiện của anh.

Dạng động từ của Accentuate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Accentuate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Accentuated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Accentuated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Accentuates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Accentuating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Accentuate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accentuate

Không có idiom phù hợp