Bản dịch của từ Accept apology trong tiếng Việt
Accept apology

Accept apology (Verb)
Sẵn sàng đón nhận.
To receive with willingness.
I accept your apology for being late to the meeting.
Tôi chấp nhận lời xin lỗi của bạn vì đến muộn cuộc họp.
She does not accept his apology for the rude comments.
Cô ấy không chấp nhận lời xin lỗi của anh ấy về những bình luận thô lỗ.
Do you accept my apology for missing the party?
Bạn có chấp nhận lời xin lỗi của tôi vì đã bỏ lỡ bữa tiệc không?
Accept apology (Noun)
The committee will accept the apology from John for his mistake.
Ủy ban sẽ chấp nhận lời xin lỗi từ John vì sai lầm của anh ấy.
They do not accept apologies easily in this social group.
Họ không dễ dàng chấp nhận lời xin lỗi trong nhóm xã hội này.
Will the manager accept the apology from the employee today?
Giám đốc có chấp nhận lời xin lỗi từ nhân viên hôm nay không?
Cụm từ "accept apology" thường được hiểu là hành động chấp nhận lời xin lỗi từ một người nào đó, thể hiện sự tha thứ và sẵn lòng tiếp tục mối quan hệ. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cụm từ giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách bày tỏ và sắc thái có thể khác nhau: tiếng Anh Anh có xu hướng trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường mang tính thân mật hơn trong các tình huống xã hội.
Từ "accept" bắt nguồn từ tiếng Latin "accipere", có nghĩa là "nhận vào" hay "tiếp nhận". Trong tiếng Latin, "ad-" có nghĩa là "đến" và "capere" có nghĩa là "lấy". Sự kết hợp này chỉ ra hành động tiếp nhận một cách tích cực. Khi được kết hợp với "apology" từ tiếng Hy Lạp "apologia", có nghĩa là "biện hộ", cụm từ "accept apology" diễn tả hành động chấp nhận lời xin lỗi, thể hiện lòng từ bi và sự đoàn kết trong mối quan hệ xã hội hiện đại.
Cụm từ "accept apology" xuất hiện với tần suất khá cao trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các tình huống giao tiếp xã hội và ứng xử. Trong phần Listening, cụm từ này có thể được nghe trong các đoạn hội thoại về sự tha thứ và giao tiếp cá nhân. Trong phần Reading, "accept apology" thường xuất hiện trong các văn bản thảo luận về mối quan hệ cá nhân và ứng xử trong tình huống xung đột. Cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, bao gồm các cuộc đối thoại về mối quan hệ gia đình, bạn bè và nơi làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp