Bản dịch của từ Acceptant trong tiếng Việt

Acceptant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acceptant (Adjective)

æksˈɛptnt
æksˈɛptnt
01

Sẵn sàng chấp nhận (điều gì đó).

Willingly accepting something.

Ví dụ

The community was acceptant of new cultural ideas from immigrants.

Cộng đồng chấp nhận những ý tưởng văn hóa mới từ người nhập cư.

They were not acceptant of changes in their traditional practices.

Họ không chấp nhận những thay đổi trong các phong tục truyền thống.

Is the society acceptant of diverse lifestyles and beliefs?

Xã hội có chấp nhận các lối sống và niềm tin đa dạng không?

She is very acceptant of different cultural practices.

Cô ấy rất chấp nhận văn hóa khác nhau.

He is not acceptant of new ideas in the community.

Anh ấy không chấp nhận ý tưởng mới trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acceptant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acceptant

Không có idiom phù hợp