Bản dịch của từ Acceptant trong tiếng Việt
Acceptant

Acceptant (Adjective)
The community was acceptant of new cultural ideas from immigrants.
Cộng đồng chấp nhận những ý tưởng văn hóa mới từ người nhập cư.
They were not acceptant of changes in their traditional practices.
Họ không chấp nhận những thay đổi trong các phong tục truyền thống.
Is the society acceptant of diverse lifestyles and beliefs?
Xã hội có chấp nhận các lối sống và niềm tin đa dạng không?
She is very acceptant of different cultural practices.
Cô ấy rất chấp nhận văn hóa khác nhau.
He is not acceptant of new ideas in the community.
Anh ấy không chấp nhận ý tưởng mới trong cộng đồng.
Họ từ
Từ "acceptant" có nghĩa là người sẵn sàng chấp nhận hoặc đồng ý với một điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và xã hội, chỉ trạng thái tâm lý mở lòng, dễ tiếp thu ý kiến hay quan điểm của người khác. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ "acceptant" cả về viết lẫn nói. Tuy nhiên, từ này không phải là từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường được dùng trong ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ "acceptant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "acceptare", có nghĩa là "nhận lấy" hoặc "chấp nhận". Động từ này được hình thành từ "acceptus", nghĩa là "được chấp nhận". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả sự sẵn sàng đón nhận hoặc tiếp nhận một điều gì đó. Hiện nay, "acceptant" thường được dùng để biểu thị thái độ hoặc tính cách của người có khả năng thấu hiểu và chấp nhận những ý kiến, quan điểm khác nhau trong các bối cảnh xã hội và tâm lý.
Từ "acceptant" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong bối cảnh thí nghiệm ngôn ngữ, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học hoặc sự chấp nhận xã hội. "Acceptant" được sử dụng để mô tả thái độ chấp nhận hoặc dung hoà, phổ biến trong các cuộc thảo luận về sự đa dạng văn hoá, tâm lý học cá nhân, và các nghiên cứu về hành vi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp