Bản dịch của từ Access trong tiếng Việt

Access

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Access (Noun)

ˈæk.ses
ˈæk.ses
01

Sự tiếp cận, sự truy cập, việc có cơ hội sử dụng thứ gì.

Access, access, having the opportunity to use something.

Ví dụ

Online access to social media platforms is essential for communication.

Truy cập trực tuyến vào các nền tảng truyền thông xã hội là điều cần thiết để liên lạc.

Having access to reliable internet is crucial for staying connected socially.

Có quyền truy cập vào Internet đáng tin cậy là rất quan trọng để duy trì kết nối xã hội.

Restricted access to social events can lead to feelings of isolation.

Việc hạn chế truy cập vào các sự kiện xã hội có thể dẫn đến cảm giác bị cô lập.

Dạng danh từ của Access (Noun)

SingularPlural

Access

Accesses

Kết hợp từ của Access (Noun)

CollocationVí dụ

Unfettered access

Quyền truy cập không bị hạn chế

Students need unfettered access to information for better academic performance.

Sinh viên cần truy cập không bị hạn chế vào thông tin để học tốt hơn.

Greater access

Truy cập tốt hơn

Greater access to education improves social mobility for many students.

Việc tiếp cận giáo dục tốt hơn cải thiện khả năng di chuyển xã hội cho nhiều học sinh.

Unlimited access

Truy cập không giới hạn

Students have unlimited access to online resources for their projects.

Học sinh có quyền truy cập không giới hạn vào tài nguyên trực tuyến cho dự án.

Free access

Truy cập miễn phí

Students have free access to the library resources at harvard university.

Sinh viên có quyền truy cập miễn phí vào tài nguyên thư viện tại đại học harvard.

Improved access

Tiếp cận được cải thiện

The new policy improved access to education for low-income families.

Chính sách mới đã cải thiện khả năng tiếp cận giáo dục cho các gia đình thu nhập thấp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Access cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] A new railway line will also be constructed to provide further to this area [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] Further changes have also been made to the school's and parking facilities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
Bài mẫu IELTS Writing task 1 và task 2 ngày thi 06/02/2021
[...] They could, for example, readily advanced medical services to help them recover from serious illnesses [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 1 và task 2 ngày thi 06/02/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
[...] Secondly, today’s generation is more advantageous than older generations as they have to the Internet [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022

Idiom with Access

Không có idiom phù hợp