Bản dịch của từ Access trong tiếng Việt
Access

Access (Noun)
Sự tiếp cận, sự truy cập, việc có cơ hội sử dụng thứ gì.
Access, access, having the opportunity to use something.
Online access to social media platforms is essential for communication.
Truy cập trực tuyến vào các nền tảng truyền thông xã hội là điều cần thiết để liên lạc.
Having access to reliable internet is crucial for staying connected socially.
Có quyền truy cập vào Internet đáng tin cậy là rất quan trọng để duy trì kết nối xã hội.
Restricted access to social events can lead to feelings of isolation.
Việc hạn chế truy cập vào các sự kiện xã hội có thể dẫn đến cảm giác bị cô lập.
Dạng danh từ của Access (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Access | Accesses |
Kết hợp từ của Access (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unfettered access Quyền truy cập không bị hạn chế | Students need unfettered access to information for better academic performance. Sinh viên cần truy cập không bị hạn chế vào thông tin để học tốt hơn. |
Greater access Truy cập tốt hơn | Greater access to education improves social mobility for many students. Việc tiếp cận giáo dục tốt hơn cải thiện khả năng di chuyển xã hội cho nhiều học sinh. |
Unlimited access Truy cập không giới hạn | Students have unlimited access to online resources for their projects. Học sinh có quyền truy cập không giới hạn vào tài nguyên trực tuyến cho dự án. |
Free access Truy cập miễn phí | Students have free access to the library resources at harvard university. Sinh viên có quyền truy cập miễn phí vào tài nguyên thư viện tại đại học harvard. |
Improved access Tiếp cận được cải thiện | The new policy improved access to education for low-income families. Chính sách mới đã cải thiện khả năng tiếp cận giáo dục cho các gia đình thu nhập thấp. |
Họ từ
Tử "access" có nghĩa là quyền hoặc khả năng tiếp cận một cái gì đó, chẳng hạn như thông tin, dịch vụ hoặc địa điểm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh có xu hướng dùng "access" như một danh từ và động từ khá cân bằng, trong khi người Mỹ thường sử dụng nhiều hơn như một động từ.
Từ "access" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "accessus", nghĩa là "sự đến gần" hoặc "sự tiếp cận". Nó xuất phát từ động từ "accedere", có nghĩa là "tiến đến" hoặc "gia nhập". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm cả khả năng truy cập, tiếp cận thông tin hoặc tài nguyên. Hiện nay, "access" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh công nghệ và thông tin, thể hiện sự khả thi của việc sử dụng hoặc lấy được dữ liệu và tài nguyên.
Từ "access" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh thảo luận về công nghệ, giáo dục và quyền lợi. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường liên quan đến việc tiếp cận thông tin hoặc dịch vụ. Trong phần Viết và Nói, "access" thường được sử dụng khi bàn về sự dễ dàng tiếp cận tài nguyên hoặc dịch vụ trong xã hội hiện đại. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như y tế và phương tiện truyền thông, từ này cũng thường xuyên được đề cập để nói về khả năng truy cập các dịch vụ và thông tin cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



