Bản dịch của từ Accessed trong tiếng Việt
Accessed

Accessed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của quyền truy cập.
Simple past and past participle of access.
Many people accessed social media during the pandemic in 2020.
Nhiều người đã truy cập mạng xã hội trong đại dịch năm 2020.
She did not access her account yesterday for privacy reasons.
Cô ấy đã không truy cập tài khoản của mình hôm qua vì lý do riêng tư.
Did you access the online forum for social discussions last week?
Bạn đã truy cập diễn đàn trực tuyến để thảo luận xã hội tuần trước chưa?
Dạng động từ của Accessed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Access |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accessed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accessed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accesses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accessing |
Họ từ
Từ "accessed" là động từ phân từ của "access", mang nghĩa là "tiếp cận" hoặc "truy cập" thông tin, tài nguyên hoặc địa điểm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "accessed" được sử dụng tương tự nhau để chỉ hành động truy cập vào hệ thống thông tin, dữ liệu hoặc các địa điểm. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn các cụm từ như "have access to", trong khi tiếng Anh Mỹ thường ngắn gọn hơn với "access".
Từ "accessed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "accedere", có nghĩa là "đến gần" hoặc "tiến tới". Từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và động từ "cedere" (rời bỏ, đi). Trong tiếng Anh, "accessed" thường được sử dụng để chỉ hành động tiếp cận, truy cập một cái gì đó, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ thông tin. Sự phát triển của từ này phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của việc truy cập dữ liệu và thông tin trong xã hội hiện đại.
Từ "accessed" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và đọc, nơi thường yêu cầu làm rõ cách thức truy cập thông tin hoặc tài liệu. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, như việc truy cập dữ liệu, hệ thống hoặc ứng dụng. Sự phổ biến của nó phản ánh vai trò quan trọng của khả năng truy cập trong giao tiếp hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



