Bản dịch của từ Accesses trong tiếng Việt
Accesses

Accesses (Noun)
Số nhiều của quyền truy cập.
Plural of access.
Many people have limited accesses to social media platforms like Facebook.
Nhiều người có quyền truy cập hạn chế vào các nền tảng mạng xã hội như Facebook.
Low-income families do not have enough accesses to quality education.
Các gia đình có thu nhập thấp không có đủ quyền truy cập vào giáo dục chất lượng.
Do you think everyone has equal accesses to healthcare services?
Bạn có nghĩ rằng mọi người đều có quyền truy cập bình đẳng vào dịch vụ y tế không?
Dạng danh từ của Accesses (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Access | Accesses |
Họ từ
Từ "accesses" là hình thức số nhiều của danh từ "access", có nghĩa là quyền truy cập vào một cái gì đó, thường liên quan đến thông tin, tài nguyên hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh, "access" có thể được sử dụng như một động từ biểu thị hành động truy cập. Phiên bản British English và American English không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng "access" được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh công nghệ thông tin tại Mỹ. Trong phát âm, có sự khác biệt nhẹ giữa hai chuẩn này, với British English thường nhấn âm vào âm tiết đầu.
Từ "accesses" có nguồn gốc từ tiếng Latin "accessus", có nghĩa là "sự tiếp cận" hoặc "sự gia nhập". Trong tiếng Latin, "accedere" là động từ gốc, có nghĩa là "tiến tới" hoặc "đi vào". Qua thời gian, từ này đã được chuyển vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 với nghĩa tương tự. Ngày nay, "accesses" được sử dụng để chỉ hành động tiếp cận thông tin, tài nguyên hoặc quyền lực, phản ánh sự phát triển của khái niệm trong nền tảng kỹ thuật số và xã hội hiện đại.
Từ "accesses" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Writing và Reading, khi thảo luận về quyền truy cập thông tin hoặc tài nguyên. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh học thuật phản ánh sự quan trọng của việc truy cập thông tin trong nền kinh tế tri thức ngày nay. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong công nghệ thông tin và quản lý dữ liệu khi mô tả hành động lấy thông tin từ hệ thống hoặc cơ sở dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



