Bản dịch của từ Accesses trong tiếng Việt

Accesses

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accesses (Noun)

æksˈɛsɨz
æksˈɛsɨz
01

Số nhiều của quyền truy cập.

Plural of access.

Ví dụ

Many people have limited accesses to social media platforms like Facebook.

Nhiều người có quyền truy cập hạn chế vào các nền tảng mạng xã hội như Facebook.

Low-income families do not have enough accesses to quality education.

Các gia đình có thu nhập thấp không có đủ quyền truy cập vào giáo dục chất lượng.

Do you think everyone has equal accesses to healthcare services?

Bạn có nghĩ rằng mọi người đều có quyền truy cập bình đẳng vào dịch vụ y tế không?

Dạng danh từ của Accesses (Noun)

SingularPlural

Access

Accesses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accesses/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] They are essential for information, staying connected with family and friends, and even conducting business on the go [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet
[...] I see that my grandparents prefer news via the Internet because online reading provides them with “zoom” option for better visual experience [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
[...] While some argue that newspapers represent the optimal means of news, an opposing viewpoint suggests that other forms of media offer more efficient alternatives [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
[...] It is true that privatizing the medical sector comes with certain disadvantages, with being a chief concern [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023

Idiom with Accesses

Không có idiom phù hợp