Bản dịch của từ Accesses trong tiếng Việt
Accesses
Noun [U/C]
Accesses (Noun)
æksˈɛsɨz
æksˈɛsɨz
01
Số nhiều của quyền truy cập.
Plural of access.
Ví dụ
Many people have limited accesses to social media platforms like Facebook.
Nhiều người có quyền truy cập hạn chế vào các nền tảng mạng xã hội như Facebook.
Low-income families do not have enough accesses to quality education.
Các gia đình có thu nhập thấp không có đủ quyền truy cập vào giáo dục chất lượng.
Do you think everyone has equal accesses to healthcare services?
Bạn có nghĩ rằng mọi người đều có quyền truy cập bình đẳng vào dịch vụ y tế không?
Dạng danh từ của Accesses (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Access | Accesses |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Therefore, people consider printed work and films as economical and learning resources [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
[...] They are essential for information, staying connected with family and friends, and even conducting business on the go [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] The city was by major roads dissecting the business district, running from north to south, and east to west [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
[...] In addition, there was also a new housing area, which can be via a minor road connecting with the divided highway [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Idiom with Accesses
Không có idiom phù hợp