Bản dịch của từ Accessing trong tiếng Việt
Accessing
Accessing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của quyền truy cập.
Present participle and gerund of access.
Accessing social media platforms is common among teenagers.
Truy cập các nền tảng truyền thông xã hội thường xuyên xảy ra trong giới trẻ.
She enjoys accessing online forums to connect with like-minded individuals.
Cô ấy thích truy cập các diễn đàn trực tuyến để kết nối với những người có cùng sở thích.
Accessing news websites keeps people informed about current events globally.
Truy cập các trang web tin tức giúp mọi người cập nhật thông tin về sự kiện toàn cầu.
Dạng động từ của Accessing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Access |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accessed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accessed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accesses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accessing |
Họ từ
Từ "accessing" là động từ hiện tại phân từ của "access", có nghĩa là tiếp cận hoặc lấy được thông tin, dữ liệu, hoặc tài nguyên nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "accessing" có cách viết và ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt nổi bật. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người bản ngữ Anh có thể sử dụng thuật ngữ "access" trong ngữ cảnh kỹ thuật nhiều hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông.
Từ "accessing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "accedere", có nghĩa là "tiến tới" hoặc "tiếp cận". Được hình thành từ tiền tố "ad-" (tới) và động từ "cedere" (rút lui, đi), "accessing" trong tiếng Anh hiện đại chỉ hành động tiếp cận hoặc lấy dữ liệu từ một nguồn nào đó, như máy tính hoặc tài liệu. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh sự chuyển mình từ việc tiếp cận vật lý sang việc tiếp cận thông tin trong kỷ nguyên công nghệ số.
Từ "accessing" xuất hiện trong cả bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng đáng kể trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin và quản lý dữ liệu. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được dùng để chỉ hành động truy cập thông tin hoặc tài liệu trực tuyến. Trong các tình huống hàng ngày, "accessing" được áp dụng trong các cuộc thảo luận về việc sử dụng phần mềm, ứng dụng di động và internet.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp