Bản dịch của từ Accessing trong tiếng Việt

Accessing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accessing(Verb)

ˈæksˌɛsɪŋ
ˈæksˌɛsɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của quyền truy cập.

Present participle and gerund of access.

Ví dụ

Dạng động từ của Accessing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Access

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Accessed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Accessed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Accesses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Accessing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ