Bản dịch của từ Acclaims trong tiếng Việt
Acclaims
Noun [U/C]
Acclaims (Noun)
əklˈeɪmz
əklˈeɪmz
01
Số nhiều của sự hoan nghênh.
Plural of acclaim.
Ví dụ
Many social activists received acclaims for their work in 2023.
Nhiều nhà hoạt động xã hội nhận được sự ca ngợi cho công việc của họ vào năm 2023.
The charity event did not receive enough acclaims this year.
Sự kiện từ thiện không nhận được đủ sự ca ngợi năm nay.
Did the community give acclaims to the volunteers last weekend?
Cộng đồng có ca ngợi các tình nguyện viên vào cuối tuần trước không?
Dạng danh từ của Acclaims (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Acclaim | Acclaims |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Multinational companies are as pioneers in the research and development of new technologies, so they could transfer culture and knowledge to developing countries [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Business - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
Idiom with Acclaims
Không có idiom phù hợp