Bản dịch của từ Acclimatise trong tiếng Việt

Acclimatise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acclimatise (Verb)

əklˈaɪmətaɪz
əklˈaɪmətaɪz
01

Để trở nên quen với một khí hậu mới hoặc điều kiện mới.

To become accustomed to a new climate or to new conditions.

Ví dụ

After moving to a different country, it took her a while to acclimatise.

Sau khi chuyển đến một quốc gia khác, cô ấy mất một thời gian để làm quen.

The students needed time to acclimatise to the new school environment.

Các học sinh cần thời gian để thích nghi với môi trường trường học mới.

It can be challenging to acclimatise to a different culture and customs.

Việc thích nghi với một văn hóa và phong tục khác nhau có thể là thách thức.

Dạng động từ của Acclimatise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Acclimatise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Acclimatised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Acclimatised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Acclimatises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Acclimatising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acclimatise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acclimatise

Không có idiom phù hợp