Bản dịch của từ Accommodative trong tiếng Việt
Accommodative

Accommodative (Adjective)
Cung cấp hoặc bắt buộc; đáp ứng.
Supplying with or obliging; accommodating.
The accommodative host welcomed all guests to the social event.
Người chủ nhà thân thiện chào đón tất cả các vị khách đến tham gia sự kiện xã hội.
Her accommodative nature made her the perfect leader in the social club.
Bản chất thân thiện của cô ấy đã khiến cô ấy trở thành nhà lãnh đạo hoàn hảo trong câu lạc bộ xã hội.
The accommodative policies of the organization fostered a sense of community.
Các chính sách thân thiện của tổ chức đã nuôi dưỡng ý thức cộng đồng.
Dạng tính từ của Accommodative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Accommodative Thích ứng | More accommodative Thích nghi nhiều hơn | Most accommodative Thích hợp nhất |
Họ từ
Từ "accommodative" mang ý nghĩa là có khả năng thích ứng hoặc điều chỉnh theo hoàn cảnh hoặc nhu cầu của người khác. Trong lĩnh vực kinh tế, "accommodative" thường được sử dụng để chỉ các chính sách tiền tệ nhằm kích thích tăng trưởng. Trong tiếng Anh của Mỹ và Anh, từ này có cách viết giống nhau nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhỏ. Sử dụng từ "accommodative" yêu cầu lưu ý đến bối cảnh, đặc biệt trong các tình huống chính trị, kinh tế và xã hội.
Từ "accommodative" xuất phát từ gốc Latin "accommodare", có nghĩa là "điều chỉnh" hay "thích ứng". Trong tiếng Latin, từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" (đến) và động từ "commodare" (tạo điều kiện thuận lợi). Từ thế kỷ 15, "accommodate" đã phát triển để đề cập đến việc điều chỉnh theo nhu cầu hoặc hoàn cảnh. Ngày nay, "accommodative" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế và tâm lý học, liên quan đến sự thích ứng linh hoạt và sự hỗ trợ trong các tình huống đa dạng.
Từ "accommodative" thường xuất hiện trong các bối cảnh chính thức, đặc biệt là trong các bài luận thuộc lĩnh vực kinh tế và tâm lý học. Trong IELTS, từ này ít được sử dụng, nhưng có thể gặp trong phần viết về các chính sách hoặc phương pháp tiếp cận mềm dẻo. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "accommodative" thường liên quan đến sự sẵn lòng linh hoạt và thích ứng với nhu cầu của người khác. Từ này phản ánh một thái độ tích cực và sẵn sàng hỗ trợ trong các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



