Bản dịch của từ Accommodating trong tiếng Việt
Accommodating
Accommodating (Adjective)
Sarah is accommodating, always willing to adjust plans for her friends.
Sarah có sức chứa, luôn sẵn sàng điều chỉnh kế hoạch cho bạn bè của mình.
The accommodating nature of the community center welcomes people from all backgrounds.
Bản chất thân thiện của trung tâm cộng đồng chào đón mọi người từ mọi hoàn cảnh.
An accommodating attitude is essential for building strong social relationships.
Thái độ dễ chịu là điều cần thiết để xây dựng các mối quan hệ xã hội bền chặt.
Cung cấp hoặc sẵn sàng chi trả cho chỗ ở; nghĩa vụ; hữu ích.
Affording, or disposed to afford, accommodation; obliging; helpful.
She was accommodating to her new neighbors, offering them help.
Cô ấy đang giúp đỡ những người hàng xóm mới của mình, đề nghị giúp đỡ họ.
The accommodating attitude of the community made everyone feel welcome.
Thái độ thân thiện của cộng đồng khiến mọi người cảm thấy được chào đón.
The accommodating staff at the social event ensured everyone had a seat.
Nhân viên nhiệt tình tại sự kiện xã hội đảm bảo mọi người đều có một chỗ ngồi.
Dạng tính từ của Accommodating (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Accommodating Có khả năng chứa | More accommodating Dễ tiếp cận hơn | Most accommodating Dễ chứa nhất |
Accommodating (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của thích ứng.
Present participle and gerund of accommodate.
She is accommodating to everyone's needs at the social event.
Cô ấy đáp ứng nhu cầu của mọi người tại sự kiện xã hội.
Being accommodating to different opinions can foster better social relationships.
Cung cấp các ý kiến khác nhau có thể thúc đẩy các mối quan hệ xã hội tốt hơn.
Accommodating guests with dietary restrictions is essential for social gatherings.
Việc phục vụ những vị khách có chế độ ăn kiêng hạn chế là điều cần thiết cho các cuộc tụ họp xã hội.
Dạng động từ của Accommodating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accommodate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accommodated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accommodated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accommodates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accommodating |
Họ từ
Từ "accommodating" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sẵn lòng giúp đỡ hoặc điều chỉnh để phù hợp với yêu cầu của người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng đôi khi trong ngữ cảnh sử dụng, "accommodating" ở Anh có thể được coi là biểu hiện của thái độ lịch sự hơn, trong khi ở Mỹ có thể mang sắc thái của sự linh hoạt và hào phóng. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến dịch vụ khách hàng hoặc mối quan hệ cá nhân.
Từ "accommodating" xuất phát từ tiếng Latinh "accommodare", có nghĩa là "làm cho phù hợp". Root "ad-" (đến) và "com-" (cùng nhau) kết hợp với "modare" (thay đổi) chỉ ra hành động thay đổi để đáp ứng nhu cầu của người khác. Qua thời gian, từ này đã phát triển sang nghĩa "sẵn sàng hỗ trợ hoặc thích nghi với người khác". Hiện nay, "accommodating" thường được dùng để chỉ thái độ nhiệt tình, linh hoạt trong giao tiếp và hợp tác xã hội.
Từ "accommodating" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài viết và nói. Trong ngữ cảnh bài viết, từ này thường được sử dụng để mô tả sự linh hoạt hoặc khả năng thích ứng trong các tình huống khác nhau. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này được áp dụng để chỉ tính cách, thể hiện sự nhiệt tình sẵn sàng giúp đỡ. Điều này cho thấy tầm quan trọng của từ "accommodating" trong giao tiếp và viết luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp