Bản dịch của từ Accommodating trong tiếng Việt

Accommodating

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accommodating(Adjective)

əkˈɑmədˌeiɾɪŋ
əkˈɑmədˌeiɾɪŋ
01

Dẻo; dễ bị hỏng.

Pliable; easily corrupted.

Ví dụ
02

Cung cấp hoặc sẵn sàng chi trả cho chỗ ở; nghĩa vụ; hữu ích.

Affording, or disposed to afford, accommodation; obliging; helpful.

Ví dụ

Dạng tính từ của Accommodating (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Accommodating

Có khả năng chứa

More accommodating

Dễ tiếp cận hơn

Most accommodating

Dễ chứa nhất

Accommodating(Verb)

əkˈɑmədˌeiɾɪŋ
əkˈɑmədˌeiɾɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của thích ứng.

Present participle and gerund of accommodate.

Ví dụ

Dạng động từ của Accommodating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Accommodate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Accommodated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Accommodated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Accommodates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Accommodating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ