Bản dịch của từ Afford trong tiếng Việt
Afford

Afford(Verb)
Cung cấp hoặc cung cấp (một cơ hội hoặc cơ sở)
Provide or supply (an opportunity or facility)
Dạng động từ của Afford (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Afford |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Afforded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Afforded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Affords |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Affording |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "afford" có nghĩa là có khả năng chi trả hoặc đủ sức để làm điều gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính. Ở Anh, "afford" có thể được dùng trong ngữ cảnh như "I can’t afford that", thể hiện sự không đủ khả năng chi trả. Trong khi đó, tại Mỹ, ngữ cảnh sử dụng tương tự nhưng có thể tinh vi hơn trong diễn đạt. Sự khác biệt chủ yếu phát sinh từ cách diễn đạt và văn phong trong các tình huống giao tiếp khác nhau giữa hai phiên bản tiếng Anh này.
Từ "afford" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "affordare", nghĩa là "mang lại" hoặc "cung cấp". Tiếng Anh trung cổ đã tiếp nhận và biến đổi từ này,形成 'ford' có nghĩa là "đi qua". Sự phát triển nghĩa của từ phản ánh khả năng cho phép một cá nhân sử dụng nguồn lực tài chính hay vật chất để đáp ứng nhu cầu hoặc mong muốn. Kết quả, "afford" hiện nay chỉ khả năng tài chính để mua sắm hoặc làm điều gì đó.
Từ "afford" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các bài nghe và đoạn văn thường thảo luận về khả năng tài chính và các quyết định chi tiêu. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng tài chính của cá nhân trong bối cảnh đạt được các mục tiêu hoặc nhu cầu. Ngoài ra, từ "afford" cũng thường gặp trong các cuộc trao đổi hằng ngày về chi phí và ngân sách.
Họ từ
Từ "afford" có nghĩa là có khả năng chi trả hoặc đủ sức để làm điều gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính. Ở Anh, "afford" có thể được dùng trong ngữ cảnh như "I can’t afford that", thể hiện sự không đủ khả năng chi trả. Trong khi đó, tại Mỹ, ngữ cảnh sử dụng tương tự nhưng có thể tinh vi hơn trong diễn đạt. Sự khác biệt chủ yếu phát sinh từ cách diễn đạt và văn phong trong các tình huống giao tiếp khác nhau giữa hai phiên bản tiếng Anh này.
Từ "afford" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "affordare", nghĩa là "mang lại" hoặc "cung cấp". Tiếng Anh trung cổ đã tiếp nhận và biến đổi từ này,形成 'ford' có nghĩa là "đi qua". Sự phát triển nghĩa của từ phản ánh khả năng cho phép một cá nhân sử dụng nguồn lực tài chính hay vật chất để đáp ứng nhu cầu hoặc mong muốn. Kết quả, "afford" hiện nay chỉ khả năng tài chính để mua sắm hoặc làm điều gì đó.
Từ "afford" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các bài nghe và đoạn văn thường thảo luận về khả năng tài chính và các quyết định chi tiêu. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng tài chính của cá nhân trong bối cảnh đạt được các mục tiêu hoặc nhu cầu. Ngoài ra, từ "afford" cũng thường gặp trong các cuộc trao đổi hằng ngày về chi phí và ngân sách.
