Bản dịch của từ Afford trong tiếng Việt
Afford
Afford (Verb)
She can't afford to buy a new car.
Cô ấy không đủ tiền để mua một chiếc ô tô mới.
Many families struggle to afford healthcare costs.
Nhiều gia đình phải vật lộn để trang trải chi phí chăm sóc sức khỏe.
People in poverty often can't afford basic necessities.
Người nghèo thường không đủ khả năng mua những nhu yếu phẩm cơ bản.
Many families struggle to afford basic necessities.
Nhiều gia đình phải vật lộn để trang trải những nhu cầu cơ bản.
She can't afford to buy a new car.
Cô ấy không đủ khả năng mua một chiếc ô tô mới.
They afford their children a good education.
Họ cho con cái mình một nền giáo dục tốt.
Cung cấp hoặc cung cấp (một cơ hội hoặc cơ sở)
Provide or supply (an opportunity or facility)
Community centers afford residents a place to gather and socialize.
Các trung tâm cộng đồng cung cấp cho cư dân một nơi để tụ tập và giao lưu.
The charity event affords the less fortunate access to essential resources.
Sự kiện từ thiện mang đến cho những người kém may mắn hơn khả năng tiếp cận các nguồn lực thiết yếu.
Volunteering opportunities afford individuals a chance to give back to society.
Các cơ hội tình nguyện giúp các cá nhân có cơ hội cống hiến cho xã hội.
Dạng động từ của Afford (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Afford |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Afforded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Afforded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Affords |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Affording |
Kết hợp từ của Afford (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be able to afford Có khả năng chi trả | She couldn't be able to afford the expensive tuition fees. Cô ấy không thể đủ khả năng chi trả học phí đắt đỏ. |
Be unable to afford Không đủ khả năng chi trả | Many families in the community are unable to afford basic necessities. Nhiều gia đình trong cộng đồng không đủ khả năng chi trả những nhu yếu phẩm cơ bản. |
Cannot afford Không đủ khả năng | Many families in the community cannot afford proper healthcare. Nhiều gia đình trong cộng đồng không đủ khả năng chi trả cho dịch vụ y tế chất lượng. |
Can afford Có khả năng chi trả | Many families in the community can afford to buy groceries. Nhiều gia đình trong cộng đồng có thể mua được thực phẩm. |
Họ từ
Từ "afford" có nghĩa là có khả năng chi trả hoặc đủ sức để làm điều gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính. Ở Anh, "afford" có thể được dùng trong ngữ cảnh như "I can’t afford that", thể hiện sự không đủ khả năng chi trả. Trong khi đó, tại Mỹ, ngữ cảnh sử dụng tương tự nhưng có thể tinh vi hơn trong diễn đạt. Sự khác biệt chủ yếu phát sinh từ cách diễn đạt và văn phong trong các tình huống giao tiếp khác nhau giữa hai phiên bản tiếng Anh này.
Từ "afford" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "affordare", nghĩa là "mang lại" hoặc "cung cấp". Tiếng Anh trung cổ đã tiếp nhận và biến đổi từ này,形成 'ford' có nghĩa là "đi qua". Sự phát triển nghĩa của từ phản ánh khả năng cho phép một cá nhân sử dụng nguồn lực tài chính hay vật chất để đáp ứng nhu cầu hoặc mong muốn. Kết quả, "afford" hiện nay chỉ khả năng tài chính để mua sắm hoặc làm điều gì đó.
Từ "afford" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các bài nghe và đoạn văn thường thảo luận về khả năng tài chính và các quyết định chi tiêu. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng tài chính của cá nhân trong bối cảnh đạt được các mục tiêu hoặc nhu cầu. Ngoài ra, từ "afford" cũng thường gặp trong các cuộc trao đổi hằng ngày về chi phí và ngân sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp