Bản dịch của từ Accompliceship trong tiếng Việt
Accompliceship

Accompliceship (Noun)
Thực tế hoặc tình trạng là đồng phạm; sự đồng lõa.
The fact or state of being an accomplice complicity.
Accompliceship is a serious crime in many countries.
Việc trợ lý là một tội phạm nghiêm trọng ở nhiều quốc gia.
She denied any accompliceship in the robbery.
Cô ấy phủ nhận bất kỳ sự trợ lý nào trong vụ cướp.
Is accompliceship punishable by law in your country?
Việc trợ lý có bị trừng phạt theo luật pháp ở quốc gia của bạn không?
Từ "accompliceship" được định nghĩa là tình trạng hoặc vai trò của một người trong việc hỗ trợ, đồng lõa với hành động phạm tội cùng với người khác. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để mô tả mối quan hệ giữa các đối tượng tham gia vào một hành vi phạm tội. Mặc dù "accompliceship" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, nhưng nó ít phổ biến trong tiếng Anh Anh, nơi việc sử dụng các thuật ngữ khác như "aiding and abetting" có thể được ưa chuộng hơn.
Từ "accompliceship" xuất phát từ gốc Latin "accompagnare", có nghĩa là "đi cùng" hoặc "hỗ trợ". Từ này kết hợp tiền tố "ac-" (đi cùng) với từ "complice", xuất hiện từ thế kỷ 14 để chỉ "người đồng phạm". Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa việc hỗ trợ và tham gia vào hành vi, đặc biệt là trong các hoạt động trái pháp luật. Ngày nay, "accompliceship" chỉ trạng thái hoặc vai trò của người tham gia vào tội phạm cùng với người khác.
Từ "accompliceship" ít được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Speaking, Writing, Reading và Listening. Nó thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra do tính chất chuyên ngành và phạm vi chủ đề hẹp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ mối quan hệ giữa những người đồng phạm trong một hành vi phạm tội, đặc biệt là khi nhấn mạnh sự hợp tác và chia sẻ trách nhiệm trong một hành động sai trái.