Bản dịch của từ Complicity trong tiếng Việt
Complicity

Complicity (Noun)
The complicity of some officials in the corruption scandal is alarming.
Sự đồng lõa của một số quan chức trong vụ bê bối tham nhũng rất đáng lo ngại.
Many people deny their complicity in the social injustice issues.
Nhiều người phủ nhận sự đồng lõa của họ trong các vấn đề bất công xã hội.
Is complicity in illegal activities common among social organizations?
Sự đồng lõa trong các hoạt động bất hợp pháp có phổ biến trong các tổ chức xã hội không?
Kết hợp từ của Complicity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Alleged complicity Sự liên can bị cáo | The alleged complicity of john in the crime shocked everyone. Sự có liên can bị cáo buộc của john trong tội ác đã làm cho ai cũng bàng hoàng. |
Police complicity Sự có mối liên quan giữa cảnh sát và tội phạm | Does police complicity contribute to social injustice in our community? Sự dồn dập của cảnh sát có góp phần vào bất công xã hội trong cộng đồng của chúng ta không? |
Government complicity Sự có mặt của chính phủ | Does government complicity in corruption harm society? Sự có sự cộng tác của chính phủ trong tham nhũng có làm hại xã hội không? |
Active complicity Sự ủng hộ tích cực | She was accused of active complicity in the social unrest. Cô ấy bị buộc tội có sự hợp tác tích cực trong sự bất ổn xã hội. |
Apparent complicity Sự có vẻ liên quan | Their apparent complicity in the scandal was shocking to everyone. Sự sẵn sàng hợp tác của họ trong vụ bê bối đã gây sốc cho mọi người. |
Họ từ
"Complicity" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái hoặc hành động tham gia vào một việc xấu, thường là tội phạm, bên cạnh người khác. Từ này mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc đồng lõa hoặc hợp tác trong hành vi sai trái. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "complicity" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ cảnh sử dụng trong hệ thống pháp lý hoặc xã hội.
Từ "complicity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "complicitas", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "plicare" có nghĩa là "gấp lại" hoặc "xếp lại". Khái niệm này đề cập đến sự liên kết hoặc tham gia của một cá nhân trong hành vi bất hợp pháp hoặc sai trái. Từ thế kỷ 15, "complicity" được sử dụng để chỉ sự đồng lõa hoặc hỗ trợ một hành vi phạm tội, phản ánh tính chất liên đới trong trách nhiệm hành động. Sự phát triển nghĩa của từ này gắn liền với các khía cạnh đạo đức và pháp lý trong xã hội hiện đại.
Từ "complicity" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các bài viết thảo luận về tội phạm, luật pháp và đạo đức. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh thảo luận về trách nhiệm của cá nhân trong hành vi sai trái. Ngoài ra, "complicity" thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, triết học và các cuộc tranh luận xã hội, nhằm chỉ sự liên quan hoặc đồng phạm trong các hành động không đúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



