Bản dịch của từ According to rule trong tiếng Việt
According to rule

According to rule (Idiom)
Dựa trên một nguồn thông tin cụ thể.
Based on a particular source of information.
According to the report, social media use increased by 30% last year.
Theo báo cáo, việc sử dụng mạng xã hội đã tăng 30% năm ngoái.
Many people do not agree with the findings according to the survey.
Nhiều người không đồng ý với các phát hiện theo khảo sát.
What did the experts say according to the latest research on social issues?
Các chuyên gia đã nói gì theo nghiên cứu mới nhất về các vấn đề xã hội?
Như đã nêu bởi; theo.
As stated by in accordance with.
According to the report, 70% of people support social change.
Theo báo cáo, 70% người ủng hộ thay đổi xã hội.
Many do not follow the guidelines according to social norms.
Nhiều người không tuân theo hướng dẫn theo chuẩn mực xã hội.
Do you agree with the findings according to recent surveys?
Bạn có đồng ý với những phát hiện theo khảo sát gần đây không?
Theo thỏa thuận với.
In agreement with.
According to rule, everyone must wear masks in public places.
Theo quy định, mọi người phải đeo khẩu trang ở nơi công cộng.
Students are not following the rules according to rule in class.
Học sinh không tuân theo quy định trong lớp học.
Is the event planned according to rule for social gatherings?
Sự kiện có được tổ chức theo quy định cho các buổi tụ họp không?
Cụm từ "according to rule" chỉ quy tắc, nguyên tắc hoặc tiêu chí mà các hành động hoặc quyết định được thực hiện dựa trên. Cụm từ này thường được áp dụng trong bối cảnh pháp lý, quy định nội bộ hoặc hướng dẫn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ cho cụm từ này, cả hai đều sử dụng “according to rule” với cách phát âm và ngữ nghĩa đồng nhất, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ các quy định đã được thiết lập.
Từ "according" có nguồn gốc từ tiếng Latin "accordare", có nghĩa là "thống nhất" hay "hòa hợp". "Accordare" được hình thành từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và "cordis" (tim). Sự phát triển của từ này qua các giai đoạn ngôn ngữ đã chuyển sang nghĩa là tuân theo hoặc phù hợp với một quy tắc hoặc chuẩn mực. Ngày nay, "according to" thường chỉ sự dẫn chứng hoặc tuân theo, thể hiện sự đồng nhất với một nguồn thông tin hoặc một quy định, phản ánh rõ nét sự kết nối giữa nguyên gốc và nghĩa đương đại.
Cụm từ "according to rule" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quy định, luật lệ và nguyên tắc, đặc biệt trong các bối cảnh học thuật và pháp lý. Cụm từ này mang ý nghĩa nhấn mạnh việc tuân thủ các tiêu chuẩn đã được thiết lập, thường thấy trong các văn bản hướng dẫn và quy chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp