Bản dịch của từ Account (to someone) for something trong tiếng Việt
Account (to someone) for something

Account (to someone) for something (Verb)
Để đưa ra một lời giải thích thỏa đáng cho một cái gì đó.
To give a satisfactory explanation for something.
The mayor must account for the rising crime rates in our city.
Thị trưởng phải giải thích về tỷ lệ tội phạm tăng ở thành phố.
The company does not account for the negative impact on local communities.
Công ty không giải thích về tác động tiêu cực đến cộng đồng địa phương.
How will the government account for the lack of affordable housing?
Chính phủ sẽ giải thích như thế nào về sự thiếu nhà ở giá rẻ?
Thuật ngữ "account (to someone) for something" có nghĩa là giải thích hoặc biện minh cho hành động hoặc quyết định của mình trước người khác. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên nghiệp, khi một cá nhân có trách nhiệm phải giải thích cho cấp trên hoặc đồng nghiệp về hành động của mình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cấu trúc và ý nghĩa của cụm từ không có sự khác biệt lớn, nhưng trong phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ, dẫn đến sự khác biệt nhỏ trong cách diễn đạt.
Từ "account" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "computare", có nghĩa là "tính toán". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ sự trình bày, báo cáo hoặc giải thích về một tình huống nhất định. Sự chuyển biến này phản ánh ý nghĩa hiện đại, trong đó "account for" được hiểu là giải thích hoặc khẳng định tính hợp lý của một sự kiện hay hiện tượng nào đó. Việc kết nối giữa nguyên gốc và nghĩa hiện tại cho thấy vai trò của thông tin trong việc chứng minh và làm sáng tỏ các vấn đề.
Từ "account (to someone) for something" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về trách nhiệm hoặc giải thích nguyên nhân. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này phổ biến trong môi trường làm việc và học thuật, khi yêu cầu báo cáo hoặc giải trình về kết quả công việc hoặc quyết định. Từ này tạo thành phần thiết yếu trong ngôn ngữ chuyên môn, thể hiện sự rà soát và giải trình.