Bản dịch của từ Account (to someone) for something trong tiếng Việt

Account (to someone) for something

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Account (to someone) for something (Verb)

əkˈaʊnt tˈu sˈʌmwˌʌn fˈɔɹ sˈʌmθɨŋ
əkˈaʊnt tˈu sˈʌmwˌʌn fˈɔɹ sˈʌmθɨŋ
01

Để đưa ra một lời giải thích thỏa đáng cho một cái gì đó.

To give a satisfactory explanation for something.

Ví dụ

The mayor must account for the rising crime rates in our city.

Thị trưởng phải giải thích về tỷ lệ tội phạm tăng ở thành phố.

The company does not account for the negative impact on local communities.

Công ty không giải thích về tác động tiêu cực đến cộng đồng địa phương.

How will the government account for the lack of affordable housing?

Chính phủ sẽ giải thích như thế nào về sự thiếu nhà ở giá rẻ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/account (to someone) for something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Account (to someone) for something

Không có idiom phù hợp