Bản dịch của từ Accoutred trong tiếng Việt
Accoutred

Accoutred (Verb)
Mặc quần áo hoặc trang bị những vật dụng cần thiết cho một mục đích cụ thể.
Clothed or equipped with items needed for a particular purpose.
She was accoutred in stylish clothes for the social event.
Cô ấy được trang bị trang phục thời trang cho sự kiện xã hội.
He was not accoutred properly for the formal dinner.
Anh ấy không được trang bị đúng cách cho bữa tối trang trọng.
Are you accoutred for the upcoming charity gala next week?
Bạn đã được trang bị cho buổi tiệc từ thiện sắp tới chưa?
Dạng động từ của Accoutred (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accoutre |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accoutred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accoutred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accoutres |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accoutring |
Accoutred (Adjective)
Mặc quần áo hoặc trang bị theo một cách cụ thể.
Dressed or equipped in a particular way.
The volunteers were accoutred in bright uniforms during the charity event.
Các tình nguyện viên được trang bị đồng phục sáng màu trong sự kiện từ thiện.
Many people were not accoutred for the cold weather at the festival.
Nhiều người không được trang bị cho thời tiết lạnh tại lễ hội.
Were the participants accoutred appropriately for the social gathering last week?
Các tham gia có được trang bị phù hợp cho buổi gặp gỡ xã hội tuần trước không?
Dạng tính từ của Accoutred (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Accoutred Accoutred | - | - |
Họ từ
Từ "accoutred" là một tính từ xuất phát từ động từ "accouter", có nghĩa là được trang bị hoặc mặc trang phục một cách đặc biệt, thường liên quan đến quân đội hoặc các tình huống nghiêm túc. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh chính thức hoặc văn học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "accoutred" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày ở cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "accoutred" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "acoutrer", có nghĩa là trang bị hoặc trang trí. Tiếng Pháp này lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "accutare", từ "ad" (đến) và "cuttare" (cung cấp). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã chỉ việc trang bị quân đội, sau đó mở rộng ra các lĩnh vực khác trong đời sống. Hiện tại, "accoutred" thường chỉ việc được trang bị hoặc trang trí một cách phù hợp, thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng cho một tình huống cụ thể.
Từ "accoutred" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất không đáng kể trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học, thông dụng trong các mô tả về thái độ, trang phục hoặc hoàn cảnh của nhân vật. Nó thường được sử dụng khi miêu tả sự chuẩn bị hoặc trang bị cho một hoạt động cụ thể, thể hiện sự chỉn chu và nghiêm túc trong bối cảnh đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp