Bản dịch của từ Accoutred trong tiếng Việt

Accoutred

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accoutred (Verb)

əkwˈʌtɚd
əkwˈʌtɚd
01

Mặc quần áo hoặc trang bị những vật dụng cần thiết cho một mục đích cụ thể.

Clothed or equipped with items needed for a particular purpose.

Ví dụ

She was accoutred in stylish clothes for the social event.

Cô ấy được trang bị trang phục thời trang cho sự kiện xã hội.

He was not accoutred properly for the formal dinner.

Anh ấy không được trang bị đúng cách cho bữa tối trang trọng.

Are you accoutred for the upcoming charity gala next week?

Bạn đã được trang bị cho buổi tiệc từ thiện sắp tới chưa?

Dạng động từ của Accoutred (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Accoutre

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Accoutred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Accoutred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Accoutres

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Accoutring

Accoutred (Adjective)

əkwˈʌtɚd
əkwˈʌtɚd
01

Mặc quần áo hoặc trang bị theo một cách cụ thể.

Dressed or equipped in a particular way.

Ví dụ

The volunteers were accoutred in bright uniforms during the charity event.

Các tình nguyện viên được trang bị đồng phục sáng màu trong sự kiện từ thiện.

Many people were not accoutred for the cold weather at the festival.

Nhiều người không được trang bị cho thời tiết lạnh tại lễ hội.

Were the participants accoutred appropriately for the social gathering last week?

Các tham gia có được trang bị phù hợp cho buổi gặp gỡ xã hội tuần trước không?

Dạng tính từ của Accoutred (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Accoutred

Accoutred

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accoutred/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accoutred

Không có idiom phù hợp