Bản dịch của từ Accrediting trong tiếng Việt
Accrediting

Accrediting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của công nhận.
Present participle and gerund of accredit.
Accrediting institutions evaluate schools based on specific criteria.
Các cơ sở chấp thuận đánh giá các trường dựa trên tiêu chí cụ thể.
Not accrediting a university can affect its reputation among students.
Không chấp thuận một trường đại học có thể ảnh hưởng đến uy tín của nó trong số sinh viên.
Are accrediting agencies important for international student admissions?
Liên đoàn chấp thuận có quan trọng đối với việc tuyển sinh sinh viên quốc tế không?
Dạng động từ của Accrediting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accredit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accredited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accredited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accredits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accrediting |
Họ từ
Từ "accrediting" có nghĩa là quá trình công nhận hoặc cấp giấy chứng nhận cho một tổ chức, chương trình hoặc cá nhân dựa trên tiêu chuẩn chất lượng nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, cách viết có thể thay đổi trong một số ngữ cảnh, nhưng "accrediting" vẫn giữ nguyên hình thức và ý nghĩa cơ bản, chủ yếu dùng trong lĩnh vực giáo dục, nghề nghiệp và tiêu chuẩn hóa chất lượng.
Từ "accrediting" có nguồn gốc từ động từ Latin "accreditare", được hình thành từ tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và động từ "credere" nghĩa là "tin tưởng". Khái niệm này ban đầu liên quan đến việc công nhận chính thức hoặc tin vào một ai đó hoặc một tổ chức. Ngày nay, "accrediting" thường được sử dụng trong bối cảnh đánh giá chất lượng giáo dục và tổ chức, thể hiện sự tin cậy và công nhận đối với tiêu chuẩn của các cơ sở giáo dục và chuyên môn.
Từ "accrediting" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mà việc thảo luận về quy trình xác nhận và cấp chứng nhận cho các tổ chức giáo dục được yêu cầu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong môi trường giáo dục, pháp lý và quản lý chất lượng, khi nói đến việc xem xét và phê duyệt các tiêu chuẩn hoặc chương trình của một tổ chức.