Bản dịch của từ Accrediting trong tiếng Việt

Accrediting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accrediting (Verb)

əkɹˈɛdətɪŋ
əkɹˈɛdətɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của công nhận.

Present participle and gerund of accredit.

Ví dụ

Accrediting institutions evaluate schools based on specific criteria.

Các cơ sở chấp thuận đánh giá các trường dựa trên tiêu chí cụ thể.

Not accrediting a university can affect its reputation among students.

Không chấp thuận một trường đại học có thể ảnh hưởng đến uy tín của nó trong số sinh viên.

Are accrediting agencies important for international student admissions?

Liên đoàn chấp thuận có quan trọng đối với việc tuyển sinh sinh viên quốc tế không?

Dạng động từ của Accrediting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Accredit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Accredited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Accredited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Accredits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Accrediting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accrediting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accrediting

Không có idiom phù hợp