Bản dịch của từ Accumbent trong tiếng Việt

Accumbent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accumbent (Adjective)

əkˈʌmbnt
əkˈʌmbnt
01

(của một lá mầm) nằm nghiêng so với các mầm gấp trong hạt.

Of a cotyledon lying edgeways against the folded radicle in the seed.

Ví dụ

The accumbent cotyledons of beans support their growth in social settings.

Những lá mầm nằm nghiêng của đậu hỗ trợ sự phát triển trong môi trường xã hội.

Accumbent cotyledons do not help plants grow well in crowded areas.

Những lá mầm nằm nghiêng không giúp cây phát triển tốt ở khu vực đông đúc.

Are accumbent cotyledons beneficial for plants in social environments?

Liệu những lá mầm nằm nghiêng có lợi cho cây trong môi trường xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accumbent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accumbent

Không có idiom phù hợp