Bản dịch của từ Accumbent trong tiếng Việt
Accumbent

Accumbent (Adjective)
The accumbent cotyledons of beans support their growth in social settings.
Những lá mầm nằm nghiêng của đậu hỗ trợ sự phát triển trong môi trường xã hội.
Accumbent cotyledons do not help plants grow well in crowded areas.
Những lá mầm nằm nghiêng không giúp cây phát triển tốt ở khu vực đông đúc.
Are accumbent cotyledons beneficial for plants in social environments?
Liệu những lá mầm nằm nghiêng có lợi cho cây trong môi trường xã hội không?
Từ "accumbent" chỉ trạng thái nằm nghiêng hoặc dựa vào, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tư thế hoặc vị trí của cơ thể, đặc biệt là trong sinh học khi nhắc đến các loài thực vật hay động vật. Thuật ngữ này ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu khoa học. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể khác nhau về tần suất sử dụng.
Từ "accumbent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với phần gốc "cumbere" có nghĩa là "nằm" hoặc "ngả". Tiền tố "ad-" có nghĩa là "về phía", do đó, "accumbere" mang ý nghĩa là "nằm xuống" hoặc "ngả mình ra". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ những vị trí nằm ngang của thực vật. Sự kết hợp giữa gốc Latinh và ý nghĩa hiện tại phản ánh tính chất vật lý của sự nằm ngả, nhấn mạnh sự liên quan giữa ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "accumbent" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài kiểm tra từ vựng và phần đọc. Trong ngữ cảnh khác, "accumbent" thường được dùng trong lĩnh vực sinh học, mô tả vị trí nằm nghiêng hoặc tiếp xúc với bề mặt, như trong mô tả cấu trúc thực vật. Các tình huống thông dụng bao gồm nghiên cứu về hình thái học hoặc trong các bài viết khoa học về động thực vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp