Bản dịch của từ Accurateness trong tiếng Việt
Accurateness

Accurateness (Noun)
The accurateness of survey results impacts community planning in Springfield.
Sự chính xác của kết quả khảo sát ảnh hưởng đến quy hoạch cộng đồng ở Springfield.
The report did not show the accurateness of the data collected.
Báo cáo không cho thấy độ chính xác của dữ liệu thu thập.
How can we ensure the accurateness of social statistics in research?
Làm thế nào để chúng ta đảm bảo độ chính xác của thống kê xã hội trong nghiên cứu?
Dạng danh từ của Accurateness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Accurateness | - |
Từ "accurateness" chỉ sự chính xác, đúng đắn và thuộc về tính chất của việc đạt được độ chính xác cao trong thông tin hoặc dữ liệu. Mặc dù "accurateness" ít được sử dụng hơn trong tiếng Anh, nó được coi là một từ đồng nghĩa với "accuracy". Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "accuracy" phổ biến hơn, nhưng "accurateness" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật để nhấn mạnh tính chất của độ chính xác.
Từ "accurateness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "accuratus", có nghĩa là "chính xác" hoặc "cẩn thận". Từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" (đến) và động từ "curo" (chăm sóc, xử lý). Trong lịch sử, "accurateness" đã thể hiện sự quan tâm đến việc đảm bảo độ chính xác và đúng đắn trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ mức độ chính xác và đúng đắn của thông tin hoặc dữ liệu.
Từ "accurateness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả độ chính xác trong số liệu, nghiên cứu hoặc kết quả. Nó còn được áp dụng trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và kinh tế khi phân tích tính chính xác của thông tin. Sự xuất hiện của từ này thường liên quan đến các thảo luận về độ tin cậy của dữ liệu hoặc tính hợp lệ của phương pháp nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



