Bản dịch của từ Accusatival trong tiếng Việt
Accusatival

Accusatival (Adjective)
Của hoặc liên quan đến vụ án bị buộc tội.
Of or relating to the accusative case.
In English, the accusatival form is used for direct objects.
Trong tiếng Anh, dạng accusatival được sử dụng cho tân ngữ trực tiếp.
Many students do not understand accusatival cases in foreign languages.
Nhiều sinh viên không hiểu các trường hợp accusatival trong ngôn ngữ nước ngoài.
Is the accusatival case important for learning German grammar?
Liệu trường hợp accusatival có quan trọng trong việc học ngữ pháp tiếng Đức không?
Từ "accusatival" là một tính từ liên quan đến cách thức túc từ trong ngữ pháp, đặc biệt là trường hợp bổ nghĩa cho đối tượng trong câu. Trong ngữ pháp tiếng Anh, "accusative" mô tả hình thức của danh từ hoặc đại từ khi nó đảm nhận vai trò tân ngữ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng hình thức và cách phát âm có thể khác nhau. Tuy nhiên, nghĩa của "accusatival" không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể này.
Từ "accusatival" bắt nguồn từ tiếng Latin "accusativus", có nghĩa là "bị buộc tội" hoặc "được chỉ định". Trong ngữ pháp, "accusative" chỉ cách thức một danh từ hoặc đại từ nhận một hành động trong câu, thể hiện mối quan hệ giữa chủ ngữ và tân ngữ. Nghĩa này phản ánh sự phát triển từ cách dùng trong tiếng Latin sang các ngôn ngữ hiện đại, nơi khái niệm này vẫn giữ vai trò quan trọng trong cấu trúc ngữ pháp.
Từ "accusatival" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn của nó liên quan đến ngữ pháp. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết hoặc nghiên cứu về cú pháp và ngữ pháp, đặc biệt trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, khi thảo luận về các cấu trúc câu và các thành phần cú pháp. Việc hiểu và sử dụng từ này hầu như chỉ dành cho người học ngôn ngữ nâng cao hoặc các chuyên gia trong lĩnh vực ngôn ngữ.