Bản dịch của từ Accusatival trong tiếng Việt

Accusatival

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accusatival (Adjective)

01

Của hoặc liên quan đến vụ án bị buộc tội.

Of or relating to the accusative case.

Ví dụ

In English, the accusatival form is used for direct objects.

Trong tiếng Anh, dạng accusatival được sử dụng cho tân ngữ trực tiếp.

Many students do not understand accusatival cases in foreign languages.

Nhiều sinh viên không hiểu các trường hợp accusatival trong ngôn ngữ nước ngoài.

Is the accusatival case important for learning German grammar?

Liệu trường hợp accusatival có quan trọng trong việc học ngữ pháp tiếng Đức không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Accusatival cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accusatival

Không có idiom phù hợp