Bản dịch của từ Accusative trong tiếng Việt

Accusative

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accusative(Adjective)

əkjˈuzətɪv
əkjˈuzətɪv
01

(bằng tiếng Latin, tiếng Hy Lạp, tiếng Đức và một số ngôn ngữ khác) biểu thị trường hợp danh từ, đại từ và tính từ diễn tả đối tượng của một hành động hoặc mục tiêu của chuyển động.

In Latin Greek German and some other languages denoting a case of nouns pronouns and adjectives which expresses the object of an action or the goal of motion.

Ví dụ

Accusative(Noun)

əkjˈuzətɪv
əkjˈuzətɪv
01

Một từ trong trường hợp buộc tội.

A word in the accusative case.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ