Bản dịch của từ Ace up one's sleeve trong tiếng Việt

Ace up one's sleeve

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ace up one's sleeve (Idiom)

01

Một lợi thế hoặc nguồn lực bí mật có thể được sử dụng nếu cần.

A secret advantage or resource that can be used if needed.

Ví dụ

She always has an ace up her sleeve to win competitions.

Cô ấy luôn có một áce trong tay để chiến thắng các cuộc thi.

In negotiations, having an ace up your sleeve can be crucial.

Trong đàm phán, việc có một áce trong tay có thể quan trọng.

He kept his ace up his sleeve until the perfect moment.

Anh ấy giữ áce trong tay cho đến thời điểm hoàn hảo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ace up one's sleeve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ace up one's sleeve

Không có idiom phù hợp