Bản dịch của từ Acetylize trong tiếng Việt

Acetylize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acetylize (Verb)

əsˈɛtlaɪz
əsˈɛtlaɪz
01

Đưa một nhóm axetyl vào (một hợp chất)

To introduce an acetyl group into a compound.

Ví dụ

Scientists acetylize compounds to improve their effectiveness in social programs.

Các nhà khoa học acetyl hóa các hợp chất để cải thiện hiệu quả trong các chương trình xã hội.

They do not acetylize all substances in social research projects.

Họ không acetyl hóa tất cả các chất trong các dự án nghiên cứu xã hội.

Do researchers acetylize specific compounds for social impact studies?

Các nhà nghiên cứu có acetyl hóa các hợp chất cụ thể cho các nghiên cứu tác động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acetylize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acetylize

Không có idiom phù hợp