Bản dịch của từ Acetylize trong tiếng Việt
Acetylize

Acetylize (Verb)
Scientists acetylize compounds to improve their effectiveness in social programs.
Các nhà khoa học acetyl hóa các hợp chất để cải thiện hiệu quả trong các chương trình xã hội.
They do not acetylize all substances in social research projects.
Họ không acetyl hóa tất cả các chất trong các dự án nghiên cứu xã hội.
Do researchers acetylize specific compounds for social impact studies?
Các nhà nghiên cứu có acetyl hóa các hợp chất cụ thể cho các nghiên cứu tác động xã hội không?
Họ từ
Acetylize là một động từ trong hóa học, chỉ quá trình thêm nhóm acetyl (-COCH₃) vào một phân tử khác, thường nhằm mục đích cải thiện tính chất hoặc khả năng tương tác của chúng. Trong môi trường nghiên cứu, acetyl hóa có thể được áp dụng trong sản xuất dược phẩm hoặc tổng hợp hợp chất hữu cơ. Từ này được sử dụng chủ yếu trong Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay viết tắt, nhưng có thể thấy sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng do các quy chuẩn nghiên cứu khác nhau.
Từ "acetylize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "acētum", nghĩa là giấm, kết hợp với hậu tố "-ize", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "izo", thể hiện hành động. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong hóa học vào thế kỷ 19, mô tả quá trình thêm nhóm acetyl vào phân tử. Ý nghĩa hiện tại của "acetylize" thể hiện sự kết nối chặt chẽ với bản chất hóa học và ứng dụng trong các phản ứng hóa học hữu cơ.
Từ "acetylize" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là thuật ngữ chuyên ngành hóa học. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, thuyết trình về hóa học hữu cơ hoặc trong ngành công nghiệp dược phẩm khi nói đến quá trình chuyển đổi các hợp chất để tạo ra dẫn xuất acyl. Sự phổ biến của từ này hạn chế trong lĩnh vực học thuật chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp